

0.83
1.03
0.91
0.89
1.58
3.98
4.50
0.80
1.00
0.70
1.10
Diễn biến chính


Kiến tạo: Bradley Barcola


Kiến tạo: Joris Chotard


Ra sân: Issiaga Sylla
Ra sân: Nicolas Tagliafico





Kiến tạo: Joris Chotard
Kiến tạo: Bradley Barcola

Ra sân: Johann Lepenant


Ra sân: Faitout Maouassa

Ra sân: Khalil Fayad
Kiến tạo: Maxence Caqueret

Ra sân: Malo Gusto


Ra sân: Mamadou Sakho

Ra sân: Sepe Elye Wahi
Kiến tạo: Bradley Barcola





Bàn thắng
Phạt đền
𒉰 Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
💮
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🌜
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lyon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Alexandre Lacazette | Tiền đạo cắm | 5 | 4 | 1 | 39 | 28 | 71.79% | 0 | 2 | 55 | 10 | |
5 | Dejan Lovren | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 70 | 60 | 85.71% | 0 | 3 | 86 | 6.7 | |
1 | Anthony Lopes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 27 | 5.49 | |
3 | Nicolas Tagliafico | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 0 | 24 | 5.84 | |
23 | Thiago Henrique Mendes Ribeiro | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 95 | 86 | 90.53% | 0 | 0 | 107 | 5.66 | |
12 | Henrique Silva Milagres | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 31 | 96.88% | 1 | 2 | 38 | 6.42 | |
6 | Maxence Caqueret | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 5 | 68 | 66 | 97.06% | 5 | 0 | 86 | 8.37 | |
18 | Mathis Ryan Cherki | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 57 | 44 | 77.19% | 1 | 0 | 79 | 7.97 | |
2 | Sinaly Diomande | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 77 | 68 | 88.31% | 0 | 3 | 88 | 6.34 | |
24 | Johann Lepenant | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 37 | 36 | 97.3% | 1 | 0 | 51 | 4.73 | |
27 | Malo Gusto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 7 | 0 | 62 | 6.49 | |
26 | Bradley Barcola | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 39 | 8.21 | |
20 | Sael Kumbedi | Forward | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 23 | 6.46 | |
47 | Jefferson Pereira | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 32 | 6.84 |
Montpellier
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
75 | Mamadou Sakho | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 35 | 6.22 | |
40 | Benjamin Lecomte | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 10 | 50% | 0 | 0 | 27 | 5.65 | |
9 | Valere Germain | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 10 | 6 | |
6 | Christopher Jullien | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 29 | 5.12 | |
12 | Jordan Ferri | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 0 | 55 | 6 | |
3 | Issiaga Sylla | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 32 | 6.09 | |
27 | Faitout Maouassa | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 5 | 0 | 45 | 7.97 | |
77 | Falaye Sacko | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 28 | 5.76 | |
7 | Arnaud Nordin | Cánh trái | 3 | 1 | 2 | 18 | 12 | 66.67% | 2 | 1 | 36 | 7.53 | |
10 | Stephy Mavididi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 27 | 6.36 | |
17 | Theo Sainte Luce | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 1 | 18 | 6.06 | |
18 | Leo Leroy | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 12 | 6.24 | |
13 | Joris Chotard | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 27 | 21 | 77.78% | 4 | 0 | 43 | 8.05 | |
21 | Sepe Elye Wahi | Tiền đạo cắm | 4 | 4 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 20 | 10 | |
14 | Maxime Esteve | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 6 | 5.74 | |
22 | Khalil Fayad | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 11 | 11 | 100% | 1 | 0 | 25 | 6.48 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ