

0.94
0.92
0.88
0.92
1.65
3.93
4.10
0.87
0.93
1.09
0.71
Diễn biến chính






Ra sân: Yassine Kechta

Ra sân: Mohamed Bayo

Ra sân: Corentin Tolisso


Ra sân: Nabil Alioui

Ra sân: Josue Casimir
Ra sân: Paul Akouokou

Ra sân: Ernest Nuamah



Ra sân: Daler Kuzyaev
Bàn thắng
Phạt đền
👍
Hỏng phạt đền
🐈
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦉ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lyon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Alexandre Lacazette | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 11 | 5.77 | |
1 | Anthony Lopes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 19 | 6.49 | |
3 | Nicolas Tagliafico | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 1 | 0 | 28 | 6.47 | |
22 | Clinton Mata Pedro Lourenco | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 56 | 49 | 87.5% | 0 | 0 | 61 | 6.19 | |
8 | Corentin Tolisso | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 40 | 36 | 90% | 2 | 1 | 45 | 6.65 | |
4 | Paul Akouokou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 2 | 39 | 6.89 | |
6 | Maxence Caqueret | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 3 | 1 | 31 | 6.72 | |
18 | Mathis Ryan Cherki | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 0 | 30 | 6.28 | |
2 | Sinaly Diomande | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 42 | 41 | 97.62% | 0 | 1 | 45 | 6.8 | |
20 | Sael Kumbedi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 2 | 0 | 43 | 7.09 | |
37 | Ernest Nuamah | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 19 | 6.18 |
Le Havre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
94 | Abdoulaye Toure | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 3 | 45 | 6.74 | |
4 | Gautier Lloris | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 1 | 39 | 6.7 | |
14 | Daler Kuzyaev | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 2 | 19 | 6.11 | |
22 | Yoann Salmier | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 0 | 19 | 6.45 | |
30 | Arthur Desmas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 16 | 6.99 | |
27 | Christopher Operi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 2 | 1 | 34 | 7.08 | |
9 | Mohamed Bayo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 4 | 17 | 6.3 | |
10 | Nabil Alioui | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 2 | 0 | 24 | 6.21 | |
23 | Josue Casimir | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 2 | 1 | 20 | 6.46 | |
93 | Arouna Sangante | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 1 | 39 | 6.8 | |
8 | Yassine Kechta | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 24 | 6.28 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ