Vòng 11
03:00 ngày 15/12/2024
Lyon Nữ
Đã kết thúc 5 - 1 (4 - 0)
Nantes Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-3.25
0.94
+3.25
0.84
O 4
0.83
U 4
0.95
1
1.03
X
15.00
2
26.00
Hiệp 1
-1.25
0.71
+1.25
1.07
O 1.75
0.92
U 1.75
0.86

Diễn biến chính

Lyon Nữ Lyon Nữ
Phút
Nantes Nữ Nantes Nữ
Melchie Dumornay 1 - 0
Kiến tạo: Tabita Chawinga
match goal
11'
Lindsey Michelle Horan 2 - 0
Kiến tạo: Sofie Svava
match goal
22'
Melchie Dumornay 3 - 0
Kiến tạo: Kadidiatou Diani
match goal
24'
Vanessa Gilles 4 - 0
Kiến tạo: Kadidiatou Diani
match goal
31'
🐎 Vanessa Gilles match yellow.png
43'
53'
match goal 4 - 1 Robillard C.
Kiến tạo: Machart-Rabanne J.
55'
match yellow.png 𒅌 Fremaux E.
65'
match yellow.png 🔯 Ould Braham A.
Amel Majri 5 - 1
Kiến tạo: Eugenie Le Sommer
match goal
74'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen♚ Hỏng phạt đền match phan luoi♚ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change♍ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lyon Nữ Lyon Nữ
Nantes Nữ Nantes Nữ
2
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
24
 
Tổng cú sút
 
4
12
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
3
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
644
 
Số đường chuyền
 
403
10
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Cứu thua
 
7
22
 
Rê bóng thành công
 
24
6
 
Đánh chặn
 
4
11
 
Thử thách
 
15
75
 
Pha tấn công
 
45
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
14

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4.33 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 3.33
9 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 2
9 Sút trúng cầu môn 2.67
63.67% Kiểm soát bóng 50%
8.33 Phạm lỗi 5
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.3 Bàn thắng 1.4
0.2 Bàn thua 1.9
9.4 Phạt góc 3.7
0.8 Thẻ vàng 1.7
8.7 Sút trúng cầu môn 3.5
66.7% Kiểm soát bóng 49.7%
7.7 Phạm lỗi 7.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lyon Nữ (21trận)
Chủ Khách
Nantes Nữ (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
0
1
1
HT-H/FT-T
2
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
4
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
0
10
3
2