Vòng 17
20:00 ngày 03/12/2023
Lyngby
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Silkeborg
Địa điểm: Lyngby Stadion
Thời tiết: Quang đãng, -1℃~0℃

Diễn biến chính

Lyngby Lyngby
Phút
Silkeborg Silkeborg
Frederik Gytkjaer 1 - 0
Kiến tạo: Kolbeinn Birgir Finnsson
match goal
4'
11'
match change Joel Felix
Ra sân: Tobias Salquist
✃ Pascal Gregor match yellow.png
45'
Magnus Jensen
Ra sân: Andreas Bjelland
match change
46'
50'
match yellow.png ♛ Alexander Busch
58'
match change Callum McCowatt
Ra sân: Soren Tengstedt
Saevar Atli Magnusson
Ra sân: Marcel Romer
match change
58'
Kolbeinn Birgir Finnsson 2 - 0
Kiến tạo: Frederik Gytkjaer
match goal
74'
77'
match yellow.png ༺ Pelle Mattsson
💝 Frederik Gytkjaer match yellow.png
77'
78'
match yellow.png 🥂 Mark Brink
🃏 Magnus Jensen match yellow.png
78'
Lauge Sandgrav
Ra sân: Frederik Gytkjaer
match change
80'
꧙ Casper Kaarsbo Winther match yellow.png
81'
Brian Tomming Hamalainen
Ra sân: Marc Muniesa
match change
81'
82'
match change Kasper Kusk
Ra sân: Pelle Mattsson
82'
match change Frederik Carlsen
Ra sân: Tonni Adamsen
Tobias Storm
Ra sân: Willy Kumado
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🍒 Hỏng phạt đền match phan luoi🌸 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🅠 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lyngby Lyngby
Silkeborg Silkeborg
6
 
Phạt góc
 
8
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
14
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
341
 
Số đường chuyền
 
611
13
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
9
3
 
Đánh chặn
 
2
15
 
Thử thách
 
12
71
 
Pha tấn công
 
144
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Jonathan Amon
8
Parfait Bizoza
10
Rezan Corlu
3
Brian Tomming Hamalainen
12
Magnus Jensen
21
Saevar Atli Magnusson
14
Lauge Sandgrav
32
Jannich Storch
24
Tobias Storm
Lyngby Lyngby 3-5-2
4-3-3 Silkeborg Silkeborg
1
Kikkenbo...
5
Muniesa
6
Bjelland
23
Gregor
20
Finnsson
42
Chukwuan...
30
Romer
13
Winther
7
Kumado
26
Gytkjaer
22
Gudjohns...
1
Larsen
5
Sonne
40
Busch
20
Salquist
24
Musonda
6
Mattsson
14
Brink
21
Klynge
8
Thordars...
23
Adamsen
10
Tengsted...

Substitutes

11
Frederik Carlsen
18
Anders Dahl
4
Joel Felix
7
Kasper Kusk
16
Jacob Larsen
17
Callum McCowatt
3
Robin Dahl Ostrom
2
Andreas Poulsen
22
Pyndt Andreas
Đội hình dự bị
Lyngby Lyngby
Jonathan Amon 17
Parfait Bizoza 8
Rezan Corlu 10
Brian Tomming Hamalainen 3
Magnus Jensen 12
Saevar Atli Magnusson 21
Lauge Sandgrav 14
Jannich Storch 32
Tobias Storm 24
Lyngby Silkeborg
11 Frederik Carlsen
18 Anders Dahl
4 Joel Felix
7 Kasper Kusk
16 Jacob Larsen
17 Callum McCowatt
3 Robin Dahl Ostrom
2 Andreas Poulsen
22 Pyndt Andreas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 8
1.33 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 4.67
32% Kiểm soát bóng 39.67%
9.33 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
1.6 Bàn thua 1
3.1 Phạt góc 5.2
2.5 Thẻ vàng 1.8
3.9 Sút trúng cầu môn 3.7
38.1% Kiểm soát bóng 39.1%
9.4 Phạm lỗi 7.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lyngby (20trận)
Chủ Khách
Silkeborg (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
3
3
HT-H/FT-T
0
3
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
3
2
4
3
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
4
HT-B/FT-B
2
0
1
1