Vòng 3
19:00 ngày 14/04/2024
Lyngby
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Hvidovre IF
Địa điểm: Lyngby Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.97
+0.75
0.93
O 2.75
1.00
U 2.75
0.88
1
1.75
X
3.80
2
4.05
Hiệp 1
-0.25
0.92
+0.25
0.98
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Lyngby Lyngby
Phút
Hvidovre IF Hvidovre IF
 Andri Lucas Gudjohnsen ♓  ൲ match hong pen
20'
45'
match yellow.png  ✃ Jonas Gemmer 🧸 
Casper Kaarsbo Winther
Ra sân: Andreas Bjelland
match change
46'
46'
match change Tobias Thomsen
Ra sân: Simon Makienok Christoffersen
Enock Otoo
Ra sân: Saevar Atli Magnusson
match change
61'
64'
match goal 0 - 1 Tobias Thomsen
Kiến tạo: Magnus Fredslund
65'
match change Jeffrey Adjei Broni
Ra sân: Andreas Smed
65'
match change Mads Kaalund Larsen
Ra sân: Jonas Gemmer
Frederik Gytkjaer
Ra sân: Jonathan Amon
match change
70'
Brian Tomming Hamalainen
Ra sân: Gustav Fraulo
match change
70'
Andri Lucas Gudjohnsen 1 - 1 match pen
71'
73'
match yellow.png ꦍ  Tobias Thom𒁏sen
Pascal Gregor
Ra sân: Willy Kumado
match change
85'
85'
match change Ahmed Iljazovski
Ra sân: Magnus Fredslund
87'
match change Mathias Andreasen
Ra sân: Thomas Jorgensen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  ꦛ Hỏng phạt đền ಞ  match phan luoi  Pꦍhản lưới nhà 🐼 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change   🎃 ꦗ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lyngby Lyngby
Hvidovre IF Hvidovre IF
3
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
4
19
 
Sút Phạt
 
12
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
12
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
1
6
 
Cứu thua
 
4
114
 
Pha tấn công
 
94
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Parfait Bizoza
13
Casper Kaarsbo Winther
23
Pascal Gregor
26
Frederik Gytkjaer
3
Brian Tomming Hamalainen
31
Anton Mayland
15
Michael Opoku
33
Enock Otoo
14
Lauge Sandgrav
Lyngby Lyngby 3-5-2
4-3-3 Hvidovre IF Hvidovre IF
32
Storch
5
Lissens
6
Bjelland
12
Jensen
20
Finnsson
19
Fraulo
21
Magnusso...
42
Chukwuan...
7
Kumado
22
Gudjohns...
17
Amon
1
Djukic
30
Fredslun...
25
Hansen
5
Olsen
26
Nielsen
11
Jorgense...
6
Gemmer
14
Jakobsen
7
Qamili
24
Christof...
22
Smed

Substitutes

16
Jeffrey Adjei Broni
27
Mathias Andreasen
8
Mathias Gehrt
15
Ahmed Iljazovski
18
Mads Kaalund Larsen
13
Adrian Kappenberger
19
Marco Ramkilde
10
Martin Spelmann
9
Tobias Thomsen
Đội hình dự bị
Lyngby Lyngby
Parfait Bizoza 8
Casper Kaarsbo Winther 13
Pascal Gregor 23
Frederik Gytkjaer 26
Brian Tomming Hamalainen 3
Anton Mayland 31
Michael Opoku 15
Enock Otoo 33
Lauge Sandgrav 14
Lyngby Hvidovre IF
16 Jeffrey Adjei Broni
27 Mathias Andreasen
8 Mathias Gehrt
15 Ahmed Iljazovski
18 Mads Kaalund Larsen
13 Adrian Kappenberger
19 Marco Ramkilde
10 Martin Spelmann
9 Tobias Thomsen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 5
32% Kiểm soát bóng 57%
9.33 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.6
1.6 Bàn thua 1.3
3.1 Phạt góc 5.1
2.5 Thẻ vàng 1.1
3.9 Sút trúng cầu môn 5
38.1% Kiểm soát bóng 50.2%
9.4 Phạm lỗi 5.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lyngby (20trận)
Chủ Khách
Hvidovre IF (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
3
4
HT-H/FT-T
0
3
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
3
2
3
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
2
0
0
2