Vòng 5
19:15 ngày 29/08/2021
Luzern
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Lausanne Sports
Địa điểm: Stadion Allmend
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃

Diễn biến chính

Luzern Luzern
Phút
Lausanne Sports Lausanne Sports
16'
match yellow.png 🍸 Trazie Thomas
𝔍 Marvin Schulz match yellow.png
23'
28'
match goal 0 - 1 Elton Monteiro
Kiến tạo: Stjepan Kukuruzovic
ꦇ Marco Burch match yellow.png
45'
𝔍 Patrick Farkas match yellow.png
60'
Silvan Sidler 1 - 1
Kiến tạo: Samuele Campo
match goal
62'
ꦇ Christian Gentner match yellow.png
71'
78'
match yellow.png 🔯 Armel Junior Zohouri
85'
match yellow.png 𝓀 Anel Husic
๊ Filip Ugrinic match yellow.png
88'
88'
match yellow.png 𓃲 Toichi Suzuki

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🦂 Hỏng phạt đền match phan luoi🍸 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🎶 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Luzern Luzern
Lausanne Sports Lausanne Sports
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
4
16
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
12
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
524
 
Số đường chuyền
 
343
12
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
0
16
 
Đánh đầu thành công
 
10
4
 
Cứu thua
 
5
20
 
Rê bóng thành công
 
14
16
 
Đánh chặn
 
8
3
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Thử thách
 
19
122
 
Pha tấn công
 
94
85
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2.67
6.67 Sút trúng cầu môn 6.67
50.67% Kiểm soát bóng 49.33%
11 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.3
1.5 Bàn thua 1.2
6 Phạt góc 6.3
2 Thẻ vàng 1.7
5.6 Sút trúng cầu môn 6.4
48.4% Kiểm soát bóng 46.4%
11.2 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Luzern (26trận)
Chủ Khách
🅷 Lausanne Sports (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
7
3
HT-H/FT-T
3
4
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
3
HT-H/FT-H
0
2
1
0
HT-B/FT-H
2
2
0
2
HT-T/FT-B
0
3
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
3
1
3
4