Vòng 9
21:30 ngày 01/10/2023
Luzern
Đã kết thúc 1 - 4 (0 - 1)
FC Zurich
Địa điểm: Swisspor Arena
Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃

Diễn biến chính

Luzern Luzern
Phút
FC Zurich FC Zurich
15'
match goal 0 - 1 Nikola Katic
Kiến tạo: Jonathan Okita
30'
match yellow.png ⭕ Lindrit Kamberi
🍌 Jakub Kadak match yellow.png
35'
54'
match goal 0 - 2 Antonio Marchesano
𓃲 Ardon Jashari match yellow.png
62'
66'
match goal 0 - 3 Antonio Marchesano
Kiến tạo: Daniel Afriyie
67'
match var ꧃ Antonio Marchesano goalNotAwarded.false
🌱 Denis Simani match yellow.png
82'
86'
match goal 0 - 4 Armstrong Okoflex
90'
match yellow.png ꧃ Daniel Afriyie
Lars Villiger 1 - 4
Kiến tạo: Sofyan Chader
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen♒ Hỏng phạt đền match phan luoi🥀 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match changeꦜ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Luzern Luzern
FC Zurich FC Zurich
7
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
11
 
Sút ra ngoài
 
10
2
 
Cản sút
 
4
16
 
Sút Phạt
 
17
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
414
 
Số đường chuyền
 
251
13
 
Phạm lỗi
 
19
2
 
Việt vị
 
0
20
 
Đánh đầu thành công
 
20
1
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
8
9
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Thử thách
 
11
105
 
Pha tấn công
 
77
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 2
2.33 Phạt góc 8.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
6.33 Sút trúng cầu môn 5.67
45.33% Kiểm soát bóng 60.67%
11 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1
1.5 Bàn thua 1.7
5.3 Phạt góc 6.8
1.8 Thẻ vàng 1.7
5.5 Sút trúng cầu môn 4.5
46.9% Kiểm soát bóng 59.1%
10.8 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Luzern (27trận)
Chủ Khách
FC Zurich (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
5
4
HT-H/FT-T
3
4
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
3
3
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
0
3
1
0
HT-H/FT-B
0
1
2
5
HT-B/FT-B
3
1
3
3