Vòng 19
22:30 ngày 30/01/2022
Luzern 1
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 0)
Basel
Địa điểm: Stadion Allmend
Thời tiết: Tuyết rơi, 2℃~3℃

Diễn biến chính

Luzern Luzern
Phút
Basel Basel
🅠 Nikola Cumic match yellow.png
21'
31'
match yellow.png 💯 Matias Palacios
49'
match pen 0 - 1 Fabian Frei
52'
match yellow.png 🔜 Noah Katterbach
🧸 Marius Muller match yellow.png
60'
66'
match yellow.png 💧 Andy Pelmard
ꦿ Marvin Schulz match yellow.png
75'
76'
match yellow.png ꧒ Wouter Burger
ꦇ Marvin Schulz match yellow.pngmatch red
78'
🎐 Ardon Jasari match yellow.png
78'
85'
match goal 0 - 2 Darian Males
Kiến tạo: Noah Katterbach
90'
match yellow.png ജ Fabian Frei
90'
match goal 0 - 3 Fabian Frei
Kiến tạo: Matias Palacios

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🔯 Hỏng phạt đền match phan luoi🅠 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🌠 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Luzern Luzern
Basel Basel
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
12
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
343
 
Số đường chuyền
 
452
14
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
2
7
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
6
6
 
Đánh chặn
 
20
12
 
Thử thách
 
11
88
 
Pha tấn công
 
100
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1.33
2.33 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
6.33 Sút trúng cầu môn 6.33
45.33% Kiểm soát bóng 51.67%
11 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.8
1.5 Bàn thua 1.1
5.3 Phạt góc 5.8
1.8 Thẻ vàng 1.6
5.5 Sút trúng cầu môn 6
46.9% Kiểm soát bóng 52.9%
10.8 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Luzern (27trận)
Chủ Khách
Basel (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
3
1
HT-H/FT-T
3
4
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
0
2
0
3
HT-B/FT-H
2
2
1
1
HT-T/FT-B
0
3
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
3
1
3
6