Vòng
00:00 ngày 23/03/2025
Luxembourg
? - ? Xem Live (0 - 0)
Thụy Điển
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.82
-1
1.00
O 2.5
0.82
U 2.5
0.98
1
5.50
X
3.91
2
1.50
Hiệp 1
+0.5
0.85
-0.5
1.03
O 1.25
1.11
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🤡 Hỏng phạt đền match phan luoi📖 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change💧 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Yvandro Borges Sanches
5
Alessio Curci
21
Enzo Duarte
20
Eldin Dzogovic
23
Lucas Fox
15
Lars Christian Krogh Gerson
3
Enes Mahmutovic
22
Marvin Martins Santos
6
Tomas Moreira
12
Tiago Pereira Cardoso
11
Vincent Thill
14
Eric Veiga
Luxembourg Luxembourg 4-4-2
3-5-2 Thụy Điển Thụy Điển
1
Moris
18
Jans
13
Carlson
2
Korac
4
Bohnert
17
Madjo
8
Pereira
16
Martins
9
Sinani
19
Olesen
10
Rodrigue...
1
Olsen
15
Starfelt
4
Hien
5
Gudmunds...
10
Eliasson
16
Karlstro...
21
Zeneli
14
Saletros
6
Dahl
11
Elanga
9
Isak

Substitutes

18
Yasin Ayari
23
Oliver Dovin
2
Hjalmar Ekdal
19
Emil Holm
12
Viktor Johansson
8
Gustaf Lagerbielke
3
Victor Nilsson-Lindelof
22
Sebastian Nanasi
17
Gustaf Nilsson
20
Benjamin Nygren
13
Ken Sema
7
Melker Widell
Đội hình dự bị
Luxembourg Luxembourg
Yvandro Borges Sanches 7
Alessio Curci 5
Enzo Duarte 21
Eldin Dzogovic 20
Lucas Fox 23
Lars Christian Krogh Gerson 15
Enes Mahmutovic 3
Marvin Martins Santos 22
Tomas Moreira 6
Tiago Pereira Cardoso 12
Vincent Thill 11
Eric Veiga 14
Luxembourg Thụy Điển
18 Yasin Ayari
23 Oliver Dovin
2 Hjalmar Ekdal
19 Emil Holm
12 Viktor Johansson
8 Gustaf Lagerbielke
3 Victor Nilsson-Lindelof
22 Sebastian Nanasi
17 Gustaf Nilsson
20 Benjamin Nygren
13 Ken Sema
7 Melker Widell

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3.67
1.33 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 9
3.67 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 10.67
60.67% Kiểm soát bóng 66.67%
18 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 2.3
1.6 Bàn thua 1.4
3.2 Phạt góc 7.6
2.9 Thẻ vàng 1.5
2.2 Sút trúng cầu môn 8.4
51.2% Kiểm soát bóng 59.7%
15.9 Phạm lỗi 14.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Luxembourg (0trận)
Chủ Khách
Thụy Điển (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0