

1.03
0.83
0.85
0.95
3.33
3.20
2.03
0.64
1.16
1.06
0.74
Diễn biến chính





Ra sân: Eberechi Eze


Ra sân: Cheick Oumar Doucoure

Ra sân: Andros Townsend

Ra sân: Pelly Ruddock



Kiến tạo: Carlton Morris


Kiến tạo: Joel Ward
Ra sân: Carlton Morris

Ra sân: Alfie Doughty


Ra sân: Odsonne Edouard

Ra sân: Jeffrey Schlupp
Kiến tạo: Chiedozie Ogbene



Bàn thắng
Phạt đền
༺
Hỏng phạt đền
𓆏
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🎉
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Luton Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Thomas Kaminski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 0 | 25 | 7.42 | |
30 | Andros Townsend | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 4 | 0 | 23 | 6.09 | |
6 | Ross Barkley | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 0 | 31 | 6.64 | |
4 | Tom Lockyer | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 3 | 32 | 6.6 | |
17 | Pelly Ruddock | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 25 | 6.26 | |
29 | Amarii Bell | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 33 | 6.8 | |
9 | Carlton Morris | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 2 | 18 | 6.13 | |
7 | Chiedozie Ogbene | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 22 | 6.42 | |
2 | Gabriel Osho | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 1 | 30 | 6.78 | |
45 | Alfie Doughty | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 7 | 0 | 41 | 6.8 | |
15 | Teden Mengi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 22 | 6.39 |
Crystal Palace
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Joel Ward | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 1 | 34 | 6.32 | |
1 | Samuel Johnstone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 1 | 20 | 6.6 | |
15 | Jeffrey Schlupp | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 24 | 6.58 | |
8 | Jefferson Andres Lerma Solis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 43 | 40 | 93.02% | 0 | 1 | 48 | 6.52 | |
16 | Joachim Andersen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 32 | 74.42% | 0 | 1 | 47 | 6.57 | |
22 | Odsonne Edouard | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 23 | 6.25 | |
10 | Eberechi Eze | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 35 | 6.94 | |
28 | Cheick Oumar Doucoure | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 40 | 36 | 90% | 0 | 0 | 47 | 6.77 | |
7 | Michael Olise | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 2 | 0 | 36 | 6.54 | |
6 | Marc Guehi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 39 | 97.5% | 0 | 0 | 47 | 6.82 | |
3 | Tyrick Mitchell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 0 | 40 | 6.75 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ