Vòng 1
22:59 ngày 20/07/2024
Lugano
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Grasshopper
Địa điểm: Cornaredo Stadium
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.95
+0.75
0.95
O 2.75
0.86
U 2.75
1.00
1
1.62
X
3.90
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
0.91
+0.25
0.99
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Lugano Lugano
Phút
Grasshopper Grasshopper
Yanis Cimi🍨gnani  match yellow.png
22'
23'
match var  Kꩵristers Tobers Penalty awarded 🧜
 💫 Lars Lukas Mai ꧃ match yellow.png
24'
25'
match pen 0 - 1 Giotto Morandi
56'
match yellow.png 🎉 Giotto Morandi 
Kacper Przybylko 1 - 1 match goal
61'
77'
match yellow.png  Evans Maurin ജ
 Uran Bis🌱limi 🍷 match yellow.png
90'
Uran Bislimi 2 - 1
Kiến tạo: Hicham Mahou
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng p🃏hạt đền match phan luoi 🌳  Phả𒅌n lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change   Thay người 💃 ⛄ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lugano Lugano
Grasshopper Grasshopper
8
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
10
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
12
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Sút Phạt
 
6
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
549
 
Số đường chuyền
 
284
7
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
19
6
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Thử thách
 
15
115
 
Pha tấn công
 
75
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
18

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
7 Sút trúng cầu môn 3
63% Kiểm soát bóng 41%
9.33 Phạm lỗi 18
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.1
1.6 Bàn thua 0.9
4.2 Phạt góc 3.4
1.6 Thẻ vàng 1.9
5.6 Sút trúng cầu môn 3.9
46.2% Kiểm soát bóng 36%
9.9 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lugano (40trận)
Chủ Khách
Grasshopper (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
1
2
HT-H/FT-T
4
3
0
2
HT-B/FT-T
1
2
0
2
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
3
2
2
2
HT-B/FT-H
1
0
3
1
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
1
4
1
1
HT-B/FT-B
2
5
3
4