Vòng 30
01:30 ngày 03/04/2024
Lugano
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (1 - 0)
Basel
Địa điểm: Cornaredo Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.04
+0.5
0.86
O 2.75
0.97
U 2.75
0.91
1
2.00
X
3.50
2
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.76
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Lugano Lugano
Phút
Basel Basel
☂  Renato Steffen match yellow.png
41'
Albian Hajdari 1 - 0
Kiến tạo: Renato Steffen
match goal
44'
⛦ Roman Macek 𒐪 match yellow.png
52'
55'
match yellow.png  🐲 Mohamed Drag♛er 
55'
match yellow.png  Dion K📖acuri 🐈
64'
match yellow.png 🌳  Jean-Kevin Augustin 🗹
66'
match yellow.png ꦰ   🤪Axel Kayombo
67'
match yellow.png  Fabian Frei 🦹
Renato Steffen 2 - 0 match goal
69'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền  ꦑ 🎃 match phan luoi  Phản lưới nhà ♊  ൲ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay ng𒆙ười  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lugano Lugano
Basel Basel
9
 
Phạt góc
 
4
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
5
13
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
4
19
 
Sút Phạt
 
17
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
440
 
Số đường chuyền
 
371
15
 
Phạm lỗi
 
19
2
 
Việt vị
 
0
12
 
Đánh đầu thành công
 
8
4
 
Cứu thua
 
1
18
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
7
18
 
Thử thách
 
16
96
 
Pha tấn công
 
114
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 7
3.67 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 5
54.33% Kiểm soát bóng 55.67%
14.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.9
1.7 Bàn thua 1.1
5.7 Phạt góc 6.1
2.7 Thẻ vàng 2
5.4 Sút trúng cầu môn 6
58.7% Kiểm soát bóng 52.7%
12.7 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lugano (45trận)
Chủ Khách
Basel (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
4
1
HT-H/FT-T
4
5
4
2
HT-B/FT-T
1
2
0
1
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
3
2
0
3
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
4
0
1
HT-B/FT-B
3
5
3
6