

0.94
0.94
0.88
0.98
3.00
3.40
2.25
1.23
0.69
0.40
1.75
Diễn biến chính





Kiến tạo: Tomas Chory


Ra sân: Matej Jurasek

Ra sân: Tomas Chory

Kiến tạo: Lukas Provod
Ra sân: Kwadwo Duah

Ra sân: Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho



Ra sân: El Hadji Malick Diouf
Ra sân: Caio Vidal Rocha

Ra sân: Jakub Piotrowski


Ra sân: Lukas Provod

Ra sân: Christos Zafeiris
Ra sân: Rick Jhonatan Lima Morais


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🎐꧅
ꦦ 🌠 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay ngườ𓄧i
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ludogorets Razgrad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sergio Padt | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 23 | 69.7% | 0 | 0 | 39 | 6.08 | |
18 | Ivaylo Chochev | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 13 | 6.21 | |
16 | Aslak Fonn Witry | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 4 | 40 | 36 | 90% | 2 | 1 | 59 | 6.66 | |
9 | Kwadwo Duah | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 2 | 21 | 5.89 | |
4 | Dinis Da Costa Lima Almeida | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 4 | 52 | 6.39 | |
6 | Jakub Piotrowski | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 37 | 5.74 | |
23 | Deroy Duarte | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 15 | 6.1 | |
24 | Olivier Verdon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 48 | 82.76% | 1 | 3 | 69 | 6.31 | |
19 | Georgi Rusev | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.08 | |
7 | Rick Jhonatan Lima Morais | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 15 | 12 | 80% | 2 | 0 | 36 | 6.14 | |
30 | Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 32 | 6.62 | |
17 | Francisco Javier Hidalgo Gomez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 7 | 1 | 64 | 6.47 | |
11 | Caio Vidal Rocha | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 2 | 0 | 23 | 5.78 | |
20 | Aguibou Camara | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.07 | |
12 | Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 39 | 6.12 | |
77 | Erick Marcus | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 1 | 8 | 6.48 |
Slavia Praha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Jan Boril | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 58 | 48 | 82.76% | 2 | 1 | 78 | 6.72 | |
3 | Tomas Holes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 54 | 87.1% | 0 | 1 | 75 | 6.97 | |
25 | Tomas Chory | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 20 | 13 | 65% | 0 | 5 | 27 | 7.15 | |
19 | Oscar Dorley | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 0 | 40 | 6.52 | |
32 | Ondrej Lingr | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.47 | |
17 | Lukas Provod | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 3 | 38 | 31 | 81.58% | 6 | 0 | 59 | 7.42 | |
33 | Ondrej Zmrzly | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 1 | 0 | 10 | 6.17 | |
13 | Mojmir Chytil | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 15 | 7.31 | |
4 | David Zima | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 53 | 94.64% | 0 | 2 | 63 | 7.03 | |
10 | Christos Zafeiris | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 39 | 36 | 92.31% | 3 | 1 | 47 | 6.4 | |
35 | Matej Jurasek | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 28 | 7.27 | |
6 | Conrad Wallem | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 3 | 34 | 30 | 88.24% | 5 | 1 | 55 | 7.43 | |
31 | Antonin Kinsky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 0 | 52 | 6.89 | |
28 | Filip Prebsl | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.25 | |
14 | Simion Michez | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 10 | 6.2 | |
12 | El Hadji Malick Diouf | Hậu vệ cánh trái | 4 | 1 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 3 | 2 | 53 | 7.17 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ