Vòng Round 3
01:00 ngày 11/08/2021
Ludogorets Razgrad
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Olympiakos Piraeus 1

90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [4-1]

Địa điểm: Luddogdes Stadium
Thời tiết: Giông bão, 28℃~29℃

Diễn biến chính

Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Phút
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
🧔Stephane Badji match yellow.png
27'
31'
match goal 0 - 1 Yann MVila
Kiến tạo: GEORGIOS MASOURAS
33'
match yellow.png 🐼Ousseynou Ba 🌜
💞  Claude Goncalves match yellow.png
44'
Rúben Semedo(OW) 1 - 1 match phan luoi
49'
Pieros Sotiriou 2 - 1 match pen
57'
64'
match pen 2 - 2 Youssef El Arabi
 Olivi🎃er Verdon ꦯ  match yellow.png
66'
🔥 Valdas Dambrauskas  match yellow.png
74'
83'
match yellow.png �� Oleg Reabciuk ꦯ 
86'
match yellow.pngmatch red 💃 ♓   Ousseynou Ba

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền ▨  match phan luoi Phản lưới nhà  🎀 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 𒆙   Thay người ꦜ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
5
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
4
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
12
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
9
16
 
Sút Phạt
 
25
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
23
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
5
1
 
Corners (Overtime)
 
1
153
 
Pha tấn công
 
139
112
 
Tấn công nguy hiểm
 
100

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 4
0.67 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 7.33
57.67% Kiểm soát bóng 51.33%
8 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.2
1.5 Bàn thua 0.4
5 Phạt góc 5
1.9 Thẻ vàng 1.9
4.3 Sút trúng cầu môn 5.8
44.6% Kiểm soát bóng 53.8%
6.6 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ludogorets Razgrad (41trận🐭)
Chủ Khách
Olym🗹piakos Piraeus (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
7
2
HT-H/FT-T
4
1
4
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
2
5
5
4
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
4
0
4
HT-B/FT-B
3
6
0
7