Vòng 4
22:30 ngày 22/05/2024
Ludogorets Razgrad
Đã kết thúc 3 - 0 (3 - 0)
Lokomotiv Plovdiv
Địa điểm: Luddogdes Stadium
Thời tiết: Giông bão, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.82
+1.25
1.00
O 3
0.92
U 3
0.88
1
1.36
X
4.33
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.82
+0.5
1.00
O 1.25
0.92
U 1.25
0.88

Diễn biến chính

Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Phút
Lokomotiv Plovdiv Lokomotiv Plovdiv
Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz 1 - 0 match goal
9'
Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz 2 - 0
Kiến tạo: Francisco Javier Hidalgo Gomez
match goal
10'
Kwadwo Duah 3 - 0
Kiến tạo: Rick Jhonatan Lima Morais
match goal
33'
  Danny Grupeꦡr 🥀 match yellow.png
51'
56'
match yellow.png  Martin Paskalev 🧜
63'
match yellow.png 𝓡 Todor Pavlov  𝔉 

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🔜 Hỏng phạt đền match phan luoi ജ Phản lướ♋i nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ Thay người 💫 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Lokomotiv Plovdiv Lokomotiv Plovdiv
2
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
2
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
2
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
2
93
 
Pha tấn công
 
72
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 4.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4.67
56.33% Kiểm soát bóng 43.33%
10.33 Phạm lỗi 19
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1
1.7 Bàn thua 1.7
5.6 Phạt góc 3.9
1.8 Thẻ vàng 3
4.9 Sút trúng cầu môn 3.7
43.4% Kiểm soát bóng 47.9%
6.6 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ludogorets Razgrad (40trận) ♑
Chủ Khách
Lokomotiv Plovdiv (24trận) 🅷
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
1
4
HT-H/FT-T
4
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
1
5
1
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
0
4
4
2
HT-B/FT-B
3
6
3
1