Kết quả trận Los Angeles Galaxy vs Real Salt Lake, 09h30 ngày 01/06


1.04
0.86
0.85
0.99
2.25
3.50
2.90
0.69
1.17
0.30
2.40
VĐQG Mỹ » 19
Diễn biến - Kết quả Los Angeles Galaxy vs Real Salt Lake


Kiến tạo: Matheus Nascimento de Paula

Ra sân: Lucas Agustin Sanabria Magole




Ra sân: Dominik Marczuk

Ra sân: Braian Oscar Ojeda Rodriguez
Ra sân: Matheus Nascimento de Paula

Ra sân: Joseph Paintsil



Ra sân: Zavier Gozo
Ra sân: Diego Fagundez

Ra sân: John Nelson


Ra sân: Sam Junqua

Ra sân: Noel Caliskan

Bàn thắng
Phạt đền
ꩲ Hỏng phạt đ🐬ền
🉐 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Los Angeles Galaxy VS Real Salt Lake


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Los Angeles Galaxy vs Real Salt Lake
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Los Angeles Galaxy
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Diego Fagundez | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 43 | 37 | 86.05% | 4 | 0 | 53 | 6.88 | |
5 | Mathias Zanka Jorgensen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 0 | 58 | 7.39 | |
4 | Maya Yoshida | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 56 | 86.15% | 0 | 4 | 82 | 7.89 | |
2 | Miki Yamane | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 50 | 46 | 92% | 1 | 0 | 74 | 7.39 | |
17 | Christian Ramirez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.06 | |
28 | Joseph Paintsil | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 38 | 7.27 | |
14 | John Nelson | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 38 | 29 | 76.32% | 1 | 1 | 60 | 6.93 | |
6 | Edwin Javier Cerrillo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 67 | 62 | 92.54% | 0 | 0 | 76 | 6.97 | |
19 | Mauricio Cuevas | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.11 | |
11 | Gabriel Fortes Chaves | Cánh phải | 3 | 2 | 1 | 40 | 36 | 90% | 1 | 0 | 63 | 7.86 | |
22 | Elijah Wynder | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 2 | 5 | 6.22 | |
9 | Matheus Nascimento de Paula | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 20 | 13 | 65% | 0 | 4 | 27 | 7.81 | |
3 | Julian Aude | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 10 | 6.44 | |
16 | Isaiah Parente | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 22 | 6.34 | |
1 | Novak Micovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 18 | 58.06% | 0 | 0 | 43 | 7.7 | |
8 | Lucas Agustin Sanabria Magole | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 36 | 7.54 |
Real Salt Lake
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Pablo Ruiz Barrero | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 2 | 0 | 32 | 6.4 | |
77 | Johnny Russell | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 17 | 6.2 | |
1 | Rafael Cabral Barbosa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 0 | 40 | 6.53 | |
98 | Alexandros Katranis | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 5.88 | |
4 | Brayan Vera | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 55 | 49 | 89.09% | 2 | 0 | 69 | 6.15 | |
6 | Braian Oscar Ojeda Rodriguez | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 2 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 45 | 6.18 | |
29 | Sam Junqua | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 2 | 0 | 45 | 6.32 | |
9 | William Agada | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 19 | 5.85 | |
8 | Diego Luna | Cánh trái | 1 | 0 | 4 | 33 | 27 | 81.82% | 8 | 0 | 65 | 6.99 | |
13 | Nelson Palacio | Midfielder | 1 | 1 | 2 | 59 | 54 | 91.53% | 0 | 0 | 67 | 6.56 | |
26 | Philip Quinton | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 60 | 96.77% | 0 | 1 | 74 | 5.74 | |
19 | Bode Hidalgo | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.01 | |
11 | Dominik Marczuk | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 8 | 0 | 33 | 6.04 | |
92 | Noel Caliskan | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 52 | 46 | 88.46% | 0 | 0 | 77 | 6.56 | |
72 | Zavier Gozo | Forward | 3 | 2 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 1 | 0 | 41 | 7.17 | |
39 | Aiden Hezarkhani | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 9 | 5.92 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ