Kết quả trận Los Angeles Galaxy vs Los Angeles FC, 08h10 ngày 19/05


0.98
0.90
0.92
0.92
2.90
3.40
2.30
0.72
1.21
0.94
0.88
VĐQG Mỹ » 19
Diễn biến - Kết quả Los Angeles Galaxy vs Los Angeles FC




Kiến tạo: Marco Delgado




Kiến tạo: Ryan Hollingshead
Ra sân: Christian Ramirez


Ra sân: Nathan Ordaz

Ra sân: David Martinez Morales

Ra sân: Marco Delgado
Ra sân: John Nelson

Ra sân: Diego Fagundez



Ra sân: Timothy Tillman


Ra sân: Lucas Agustin Sanabria Magole

Ra sân: Miki Yamane


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạ⛄t đền
﷽
🎀 Phản lưới nhà
ꦓ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Los Angeles Galaxy VS Los Angeles FC


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Los Angeles Galaxy vs Los Angeles FC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Los Angeles Galaxy
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Diego Fagundez | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 36 | 6.09 | |
18 | Marco Reus | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 2 | 36 | 31 | 86.11% | 3 | 0 | 50 | 8.5 | |
4 | Maya Yoshida | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 62 | 89.86% | 0 | 1 | 80 | 6.47 | |
77 | John McCarthy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 26 | 5.87 | |
2 | Miki Yamane | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 1 | 1 | 54 | 6.69 | |
17 | Christian Ramirez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.24 | |
28 | Joseph Paintsil | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 15 | 6.03 | |
14 | John Nelson | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 1 | 45 | 6.56 | |
6 | Edwin Javier Cerrillo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 64 | 59 | 92.19% | 0 | 0 | 73 | 6.35 | |
19 | Mauricio Cuevas | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 2 | 0 | 15 | 6.12 | |
11 | Gabriel Fortes Chaves | Cánh phải | 4 | 2 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 0 | 45 | 6.44 | |
9 | Matheus Nascimento de Paula | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 2 | 5 | 6.29 | |
3 | Julian Aude | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.1 | |
16 | Isaiah Parente | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 15 | 6.71 | |
25 | Carlos Emiro Torres Garces | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 68 | 93.15% | 0 | 0 | 82 | 6.19 | |
8 | Lucas Agustin Sanabria Magole | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 0 | 46 | 6.29 |
Los Angeles FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hugo Lloris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 33 | 6.13 | |
8 | Marco Delgado | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 0 | 54 | 6.47 | |
24 | Ryan Hollingshead | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 42 | 37 | 88.1% | 2 | 1 | 58 | 7.22 | |
33 | Aaron Ray Long | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 71 | 97.26% | 0 | 1 | 83 | 6.31 | |
5 | Marlon Santos da Silva Barbosa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.19 | |
14 | Sergi Palencia Hurtado | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 64 | 58 | 90.63% | 2 | 0 | 79 | 6.19 | |
99 | Denis Bouanga | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 20 | 15 | 75% | 3 | 0 | 51 | 7.95 | |
22 | Cengiz Under | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 1 | 16 | 6.48 | |
11 | Timothy Tillman | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 0 | 50 | 6.47 | |
4 | Eddie Segura | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 75 | 69 | 92% | 0 | 2 | 93 | 6.86 | |
17 | Jeremy Ebobisse | Forward | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 14 | 6.1 | |
23 | Frankie Amaya | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 15 | 6 | |
6 | Igor Jesus Lima | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 1 | 54 | 6.58 | |
30 | David Martinez Morales | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 0 | 34 | 6.37 | |
27 | Nathan Ordaz | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 22 | 7.13 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ