

0.85
1.05
0.94
0.94
2.75
3.90
2.20
1.09
0.81
0.25
2.75
Diễn biến chính




Kiến tạo: Mateusz Bogusz


Kiến tạo: Miki Yamane

Ra sân: Julian Aude



Ra sân: Aaron Ray Long
Ra sân: Dejan Joveljic

Ra sân: Edwin Javier Cerrillo

Ra sân: Miki Yamane


Ra sân: Mateusz Bogusz

Bàn thắng
Phạt đền
🍃 ꧒ Hỏng phạt đền
🍸 Phản lưới nhà
🅺
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🌼 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Los Angeles Galaxy
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Diego Fagundez | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 14 | 6.6 | |
4 | Maya Yoshida | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 82 | 76 | 92.68% | 0 | 4 | 88 | 6.6 | |
8 | Marco Delgado | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 110 | 104 | 94.55% | 3 | 0 | 126 | 7.4 | |
77 | John McCarthy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 1 | 33 | 7.6 | |
2 | Miki Yamane | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 45 | 40 | 88.89% | 2 | 0 | 60 | 6.7 | |
28 | Joseph Paintsil | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 2 | 0 | 56 | 6.9 | |
9 | Dejan Joveljic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 23 | 6.4 | |
14 | John Nelson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 1 | 23 | 7.1 | |
20 | Edwin Javier Cerrillo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 67 | 63 | 94.03% | 0 | 1 | 75 | 6.6 | |
10 | Riqui Puig | Tiền vệ trụ | 6 | 3 | 0 | 121 | 106 | 87.6% | 2 | 0 | 142 | 8.2 | |
19 | Mauricio Cuevas | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 13 | 6.9 | |
11 | Gabriel Fortes Chaves | Cánh phải | 1 | 1 | 3 | 39 | 34 | 87.18% | 3 | 0 | 57 | 7.3 | |
27 | Miguel Berry | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.7 | |
24 | Jalen Neal | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 60 | 96.77% | 0 | 0 | 71 | 6.8 | |
3 | Julian Aude | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 51 | 47 | 92.16% | 1 | 1 | 61 | 6.3 |
Los Angeles FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hugo Lloris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 0 | 34 | 7 | |
23 | Kei Kamara | Tiền vệ công | 3 | 2 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 2 | 22 | 7.6 | |
6 | Ilie Sanchez Farres | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 1 | 46 | 6.8 | |
25 | Maxine Chanot | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
24 | Ryan Hollingshead | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 1 | 53 | 6.9 | |
33 | Aaron Ray Long | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 0 | 50 | 6.8 | |
14 | Sergi Palencia Hurtado | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 1 | 66 | 6.9 | |
99 | Denis Bouanga | Cánh trái | 8 | 1 | 4 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 40 | 7.8 | |
3 | Jesus Murillo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 33 | 97.06% | 0 | 0 | 40 | 6.9 | |
11 | Timothy Tillman | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 45 | 41 | 91.11% | 2 | 0 | 66 | 7.5 | |
20 | Eduard Andres Atuesta Velasco | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 49 | 43 | 87.76% | 6 | 1 | 69 | 7.7 | |
4 | Eddie Segura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
19 | Mateusz Bogusz | Tiền vệ công | 5 | 3 | 5 | 31 | 26 | 83.87% | 8 | 0 | 52 | 8.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ