

0.88
1.02
0.92
0.96
2.37
3.50
2.40
0.92
0.96
0.22
3.00
Diễn biến chính




Kiến tạo: Timothy Tillman





Kiến tạo: Riqui Puig

Kiến tạo: Riqui Puig



Ra sân: Olivier Giroud

Ra sân: Ilie Sanchez Farres
Ra sân: Dejan Joveljic


Ra sân: Diego Fagundez

Kiến tạo: Marco Reus


Ra sân: Omar Antonio Campos Chagoya

Ra sân: Timothy Tillman

Ra sân: Denis Bouanga
Ra sân: Edwin Javier Cerrillo



Bàn thắng
Phạt đền
♍ Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
🤡꧒
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
൲ 🧔 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Los Angeles Galaxy
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Diego Fagundez | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 4 | 1 | 22 | 6.4 | |
18 | Marco Reus | Midfielder | 1 | 0 | 4 | 74 | 64 | 86.49% | 2 | 1 | 89 | 7.3 | |
4 | Maya Yoshida | Defender | 0 | 0 | 0 | 90 | 84 | 93.33% | 0 | 5 | 99 | 6.9 | |
5 | Gaston Brugman | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.5 | |
8 | Marco Delgado | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 21 | 6.7 | |
77 | John McCarthy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 23 | 6.5 | |
2 | Miki Yamane | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 68 | 62 | 91.18% | 1 | 1 | 90 | 7.2 | |
9 | Dejan Joveljic | Forward | 3 | 3 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 23 | 8.8 | |
14 | John Nelson | Defender | 1 | 0 | 1 | 52 | 45 | 86.54% | 2 | 0 | 70 | 6.8 | |
20 | Edwin Javier Cerrillo | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 50 | 47 | 94% | 0 | 0 | 62 | 7.5 | |
10 | Riqui Puig | Midfielder | 4 | 2 | 7 | 120 | 104 | 86.67% | 0 | 0 | 141 | 10 | |
11 | Gabriel Fortes Chaves | Forward | 5 | 3 | 2 | 60 | 49 | 81.67% | 3 | 0 | 86 | 7.1 | |
27 | Miguel Berry | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.7 | |
24 | Jalen Neal | Defender | 0 | 0 | 0 | 92 | 88 | 95.65% | 0 | 1 | 103 | 7.1 |
Los Angeles FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hugo Lloris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 37 | 7.3 | |
9 | Olivier Giroud | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 3 | 24 | 6.8 | |
23 | Kei Kamara | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 11 | 6.7 | |
6 | Ilie Sanchez Farres | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 30 | 6.4 | |
25 | Maxine Chanot | Defender | 1 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 23 | 6.7 | |
24 | Ryan Hollingshead | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 43 | 36 | 83.72% | 4 | 1 | 67 | 6.6 | |
33 | Aaron Ray Long | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 0 | 49 | 6.4 | |
14 | Sergi Palencia Hurtado | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 6 | 6.5 | |
99 | Denis Bouanga | Cánh trái | 4 | 3 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 52 | 7.2 | |
11 | Timothy Tillman | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 42 | 7.1 | |
20 | Eduard Andres Atuesta Velasco | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 12 | 12 | 100% | 1 | 0 | 17 | 6.8 | |
4 | Eddie Segura | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 57 | 54 | 94.74% | 0 | 0 | 69 | 6.3 | |
8 | Lewis OBrien | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 5 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 1 | 41 | 6.2 | |
19 | Mateusz Bogusz | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 1 | 0 | 45 | 7.1 | |
2 | Omar Antonio Campos Chagoya | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 36 | 24 | 66.67% | 0 | 0 | 59 | 6.4 | |
27 | Nathan Ordaz | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 8 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ