

0.76
1.16
0.75
0.93
1.61
3.50
5.00
0.82
1.08
1.03
0.85
Diễn biến chính


Kiến tạo: Gabriel Fortes Chaves



Kiến tạo: Marco Farfan




Kiến tạo: Diego Fagundez


Ra sân: Paul Arriola

Ra sân: Marco Farfan

Ra sân: Liam Fraser
Ra sân: Dejan Joveljic

Ra sân: Diego Fagundez


Ra sân: Sam Junqua
Ra sân: Edwin Javier Cerrillo




Ra sân: Patrickson Delgado
Ra sân: Gabriel Fortes Chaves



Bàn thắng
Phạt đền
﷽
Hỏng phạt đền
✅
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ও
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Los Angeles Galaxy
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Diego Fagundez | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 25 | 23 | 92% | 3 | 0 | 34 | 7.5 | |
4 | Maya Yoshida | Trung vệ | 3 | 1 | 1 | 67 | 65 | 97.01% | 0 | 1 | 76 | 7.1 | |
8 | Marco Delgado | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 108 | 99 | 91.67% | 2 | 1 | 125 | 8 | |
77 | John McCarthy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 29 | 7.1 | |
2 | Miki Yamane | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 78 | 74 | 94.87% | 1 | 1 | 93 | 7 | |
9 | Dejan Joveljic | Tiền đạo cắm | 6 | 4 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 30 | 9 | |
20 | Edwin Javier Cerrillo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 80 | 75 | 93.75% | 0 | 0 | 86 | 6.6 | |
10 | Riqui Puig | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 2 | 119 | 100 | 84.03% | 0 | 1 | 141 | 8.4 | |
19 | Mauricio Cuevas | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 11 | 6.7 | |
11 | Gabriel Fortes Chaves | Cánh phải | 7 | 5 | 3 | 46 | 46 | 100% | 0 | 0 | 66 | 7.4 | |
27 | Miguel Berry | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.6 | |
24 | Jalen Neal | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 49 | 96.08% | 0 | 0 | 56 | 6.6 | |
18 | Jonathan Perez | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 4 | 4 | 100% | 2 | 0 | 11 | 6.8 | |
3 | Julian Aude | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 4 | 73 | 7.3 | |
37 | Aguirre Daniel | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 22 | 6.3 |
FC Dallas
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Omar Gonzalez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 14 | 6.9 | |
14 | Asier Illarramendi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 90 | 81 | 90% | 0 | 0 | 109 | 7.1 | |
8 | Sebastian Lletget | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 16 | 6.2 | |
7 | Paul Arriola | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 23 | 19 | 82.61% | 2 | 0 | 31 | 6.8 | |
25 | Sebastien Ibeagha | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 0 | 0 | 61 | 6.2 | |
30 | Maarten Paes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 37 | 8.6 | |
4 | Marco Farfan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 1 | 0 | 37 | 6.6 | |
10 | Jesus Ferreira | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 0 | 13 | 6.8 | |
18 | Liam Fraser | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 50 | 44 | 88% | 3 | 0 | 59 | 6.7 | |
22 | Emmanuel Twumasi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 0 | 41 | 6.3 | |
9 | Petar Musa | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 41 | 6.5 | |
29 | Sam Junqua | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 48 | 44 | 91.67% | 0 | 0 | 57 | 6.5 | |
17 | Nkosi Burgess | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 40 | 80% | 0 | 0 | 55 | 6 | |
11 | Dante Sealy | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 25 | 6.8 | |
77 | Bernard Kamungo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.4 | |
6 | Patrickson Delgado | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 40 | 31 | 77.5% | 2 | 0 | 57 | 7.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ