

0.89
0.91
0.92
0.78
1.63
3.93
4.05
0.83
0.92
0.96
0.74
Diễn biến chính




Ra sân: Memo Rodriguez

Ra sân: Julian Aude


Kiến tạo: Justin Meram
Ra sân: Gaston Brugman



Ra sân: Kerwin Vargas

Ra sân: Harrison Afful



Ra sân: Karol Swiderski
Ra sân: Lucas Felipe Calegari

Bàn thắng
Phạt đền
ꦰ
Hỏng phạt đền
♏
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💫
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Los Angeles Galaxy
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jonathan Bond | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 1 | 45 | 6.87 | |
14 | Javier Hernandez Balcazar, Chicharito | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 29 | 5.03 | |
18 | Kelvin Leerdam | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% | 2 | 0 | 10 | 6.35 | |
22 | Martin Caceres | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 42 | 87.5% | 0 | 1 | 60 | 6.4 | |
5 | Gaston Brugman | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 0 | 53 | 5.97 | |
11 | Tyler Boyd | Cánh trái | 3 | 0 | 3 | 13 | 9 | 69.23% | 8 | 0 | 36 | 6.58 | |
8 | Marco Delgado | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 52 | 45 | 86.54% | 1 | 1 | 62 | 6.77 | |
20 | Memo Rodriguez | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 26 | 15 | 57.69% | 4 | 0 | 42 | 6.61 | |
44 | Raheem Edwards | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 30 | 6.17 | |
9 | Dejan Joveljic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6 | |
6 | Riqui Puig | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 63 | 55 | 87.3% | 1 | 0 | 78 | 6.94 | |
2 | Lucas Felipe Calegari | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 42 | 35 | 83.33% | 1 | 0 | 63 | 6.62 | |
24 | Jalen Neal | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 52 | 96.3% | 0 | 1 | 60 | 6.27 | |
3 | Julian Aude | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 2 | 0 | 45 | 6.12 | |
37 | Aguirre Daniel | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 2 | 22 | 6.32 |
Charlotte FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Ashley Westwood | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 3 | 35 | 34 | 97.14% | 2 | 0 | 46 | 6.6 | |
25 | Harrison Afful | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 46 | 43 | 93.48% | 0 | 0 | 64 | 7.62 | |
22 | Justin Meram | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 40 | 31 | 77.5% | 6 | 1 | 58 | 8.07 | |
14 | Nathan Byrne | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 41 | 30 | 73.17% | 1 | 0 | 61 | 6.62 | |
6 | Bill Tuiloma | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 53 | 45 | 84.91% | 0 | 1 | 62 | 6.87 | |
11 | Karol Swiderski | Tiền đạo cắm | 6 | 2 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 4 | 1 | 36 | 6.79 | |
20 | Derrick Jones | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 0 | 61 | 6.85 | |
13 | Brandt Bronico | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 32 | 24 | 75% | 0 | 1 | 46 | 6.77 | |
1 | Kristijan Kahlina | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 15 | 53.57% | 0 | 0 | 31 | 6.72 | |
2 | Jan Sobocinski | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.02 | |
29 | Adilson Malanda | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 55 | 43 | 78.18% | 0 | 5 | 64 | 7.49 | |
18 | Kerwin Vargas | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 32 | 26 | 81.25% | 8 | 0 | 56 | 7.86 | |
36 | Brandon Cambridge | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 5.99 | |
33 | Patrick Agyemang | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ