

90phút [1-1], 120phút [1-2]
0.91
0.97
0.93
0.95
1.70
3.50
4.20
1.03
0.87
0.36
2.00
Diễn biến chính



Kiến tạo: Mateusz Bogusz



Ra sân: Yeimar Pastor Gomez Andrade
Ra sân: Olivier Giroud

Ra sân: Eduard Andres Atuesta Velasco


Ra sân: Pedro De La Vega

Ra sân: Maxine Chanot


Ra sân: Reed Baker Whiting

Ra sân: Alex Roldan

Ra sân: Albert Rusnak
Ra sân: Mateusz Bogusz


Ra sân: Sergi Palencia Hurtado


Bàn thắng
Phạt đền
💜 ꦇ Hỏng phạt đền
🐲 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🌟
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Los Angeles FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hugo Lloris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 1 | 18 | 6.4 | |
9 | Olivier Giroud | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 2 | 25 | 6.8 | |
25 | Maxine Chanot | Defender | 0 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 2 | 46 | 6.7 | |
24 | Ryan Hollingshead | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 44 | 7.3 | |
33 | Aaron Ray Long | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 38 | 37 | 97.37% | 0 | 1 | 44 | 7.1 | |
14 | Sergi Palencia Hurtado | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 1 | 45 | 6.7 | |
99 | Denis Bouanga | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 1 | 0 | 37 | 6.5 | |
3 | Jesus Murillo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 40 | 93.02% | 1 | 0 | 54 | 7.2 | |
20 | Eduard Andres Atuesta Velasco | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 45 | 39 | 86.67% | 3 | 0 | 50 | 6.6 | |
8 | Lewis OBrien | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 29 | 100% | 1 | 0 | 41 | 6.9 | |
19 | Mateusz Bogusz | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 5 | 0 | 46 | 7.3 |
Seattle Sounders
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Stefan Frei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 19 | 6.4 | |
11 | Albert Rusnak | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 2 | 1 | 50 | 6.9 | |
13 | Jordan Morris | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 3 | 23 | 7.1 | |
28 | Yeimar Pastor Gomez Andrade | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 1 | 53 | 6.8 | |
7 | Cristian Roldan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 57 | 50 | 87.72% | 0 | 1 | 68 | 6.8 | |
16 | Alex Roldan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 42 | 36 | 85.71% | 1 | 2 | 61 | 7.2 | |
10 | Pedro De La Vega | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 27 | 27 | 100% | 1 | 0 | 34 | 6.7 | |
21 | Reed Baker Whiting | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 3 | 0 | 36 | 6.4 | |
15 | Jon Bell | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 0 | 57 | 6.6 | |
18 | Obed Vaargas | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 1 | 0 | 46 | 6.9 | |
25 | Jackson Ragen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 64 | 91.43% | 0 | 0 | 76 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ