Kết quả trận Los Angeles FC vs Seattle Sounders, 09h30 ngày 15/05


0.92
0.98
0.94
0.92
2.19
3.35
3.10
0.66
1.31
0.35
2.10
VĐQG Mỹ » 19
Diễn biến - Kết quả Los Angeles FC vs Seattle Sounders







Ra sân: Yeimar Pastor Gomez Andrade
Kiến tạo: Igor Jesus Lima



Ra sân: Jesus Ferreira

Ra sân: Osaze De Rosario
Ra sân: Cengiz Under

Ra sân: Timothy Tillman

Ra sân: Jeremy Ebobisse


Ra sân: Pedro De La Vega

Kiến tạo: David Martinez Morales

Ra sân: Frankie Amaya

Ra sân: Denis Bouanga


Ra sân: Nouhou Tolo

Kiến tạo: Olivier Giroud

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
𒆙
🐷 P🐻hản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Los Angeles FC VS Seattle Sounders


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Los Angeles FC vs Seattle Sounders
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Los Angeles FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hugo Lloris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 29 | 67.44% | 0 | 0 | 48 | 7.25 | |
9 | Olivier Giroud | Forward | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 7 | 6.7 | |
8 | Marco Delgado | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.38 | |
5 | Marlon Santos da Silva Barbosa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 111 | 105 | 94.59% | 0 | 0 | 116 | 6.91 | |
14 | Sergi Palencia Hurtado | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 76 | 67 | 88.16% | 1 | 2 | 98 | 7.76 | |
20 | Yaw Yeboah | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 12 | 7.34 | |
99 | Denis Bouanga | Cánh trái | 4 | 2 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 7 | 0 | 51 | 7.56 | |
22 | Cengiz Under | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 3 | 0 | 36 | 7.78 | |
11 | Timothy Tillman | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 48 | 43 | 89.58% | 0 | 0 | 62 | 6.59 | |
4 | Eddie Segura | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 104 | 101 | 97.12% | 0 | 0 | 112 | 7.04 | |
17 | Jeremy Ebobisse | Forward | 1 | 1 | 1 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 28 | 7.63 | |
23 | Frankie Amaya | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 54 | 52 | 96.3% | 0 | 0 | 65 | 7.24 | |
6 | Igor Jesus Lima | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 53 | 48 | 90.57% | 0 | 0 | 65 | 7.96 | |
30 | David Martinez Morales | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 18 | 6.96 | |
29 | Artem Smolyakov | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 50 | 46 | 92% | 1 | 1 | 63 | 6.77 | |
27 | Nathan Ordaz | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.49 |
Seattle Sounders
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Kim Kee-Hee | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 29 | 5.95 | |
6 | Joao Paulo Mior | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 75 | 64 | 85.33% | 0 | 0 | 89 | 5.85 | |
11 | Albert Rusnak | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 13 | 5.83 | |
28 | Yeimar Pastor Gomez Andrade | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 1 | 29 | 6.75 | |
26 | Andy Thomas | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 0 | 30 | 5.46 | ||
77 | Ryan Kent | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 12 | 6.12 | |
5 | Nouhou Tolo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 43 | 5.83 | |
9 | Jesus Ferreira | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 20 | 5.97 | |
14 | Paul Rothrock | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 1 | 1 | 38 | 5.72 | |
19 | Danny Musovski | Forward | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 5.78 | |
10 | Pedro De La Vega | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 0 | 35 | 7.24 | |
75 | Danny Leyva | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 3 | 71 | 59 | 83.1% | 4 | 0 | 85 | 6.3 | |
15 | Jon Bell | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 42 | 84% | 0 | 1 | 56 | 5.41 | |
95 | Osaze De Rosario | Forward | 2 | 2 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 3 | 18 | 6.24 | |
85 | Kalani Kossa Rienzi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 1 | 0 | 61 | 7.25 | |
39 | Stuart Hawkins | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 5.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ