

1.00
0.90
0.95
0.93
1.25
5.25
8.50
0.88
1.02
0.90
0.98
Diễn biến chính


Kiến tạo: Sergi Palencia Hurtado

Kiến tạo: Ryan Hollingshead

Kiến tạo: Mateusz Bogusz



Kiến tạo: Cristian Espinoza


Ra sân: Jeremy Ebobisse

Ra sân: Amahl Pellegrino

Ra sân: Niko Tsakiris
Kiến tạo: Denis Bouanga


Ra sân: Vitor Costa de Brito
Ra sân: Aaron Ray Long


Kiến tạo: Hernan Lopez Munoz
Ra sân: Sergi Palencia Hurtado

Ra sân: Kei Kamara


Ra sân: Hernan Lopez Munoz
Ra sân: Eduard Andres Atuesta Velasco

Ra sân: Mateusz Bogusz

Kiến tạo: Nathan Ordaz

Bàn thắng
Phạt đền
♓ Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
🍒
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
༒
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Los Angeles FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hugo Lloris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 48 | 38 | 79.17% | 0 | 1 | 56 | 6.7 | |
23 | Kei Kamara | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 2 | 19 | 7.7 | |
6 | Ilie Sanchez Farres | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 60 | 58 | 96.67% | 0 | 0 | 69 | 7.2 | |
24 | Ryan Hollingshead | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 3 | 56 | 49 | 87.5% | 1 | 0 | 75 | 8.8 | |
33 | Aaron Ray Long | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 52 | 94.55% | 0 | 4 | 61 | 6.7 | |
14 | Sergi Palencia Hurtado | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 62 | 58 | 93.55% | 3 | 1 | 79 | 7.6 | |
99 | Denis Bouanga | Cánh trái | 8 | 2 | 2 | 24 | 22 | 91.67% | 6 | 1 | 63 | 9.1 | |
3 | Jesus Murillo | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 60 | 56 | 93.33% | 0 | 2 | 73 | 6.7 | |
11 | Timothy Tillman | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 60 | 53 | 88.33% | 0 | 1 | 71 | 7.2 | |
20 | Eduard Andres Atuesta Velasco | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 4 | 68 | 56 | 82.35% | 5 | 0 | 88 | 6.7 | |
4 | Eddie Segura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 26 | 6.8 | |
19 | Mateusz Bogusz | Tiền vệ công | 4 | 2 | 4 | 51 | 44 | 86.27% | 7 | 0 | 71 | 10 | |
2 | Omar Antonio Campos Chagoya | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.7 | |
21 | Tomas Angel Gutierrez | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 9 | 7.2 | |
27 | Nathan Ordaz | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 10 | 7.2 |
San Jose Earthquakes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Alfredo Morales | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 21 | 6.4 | |
9 | Amahl Pellegrino | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 14 | 6.3 | |
10 | Cristian Espinoza | Cánh phải | 1 | 1 | 4 | 26 | 23 | 88.46% | 10 | 0 | 54 | 7.3 | |
94 | Vitor Costa de Brito | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 0 | 42 | 5.9 | |
14 | Jackson Yueill | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 59 | 55 | 93.22% | 1 | 0 | 68 | 6.4 | |
11 | Jeremy Ebobisse | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 25 | 6.5 | |
3 | Paul Marie | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 42 | 36 | 85.71% | 2 | 0 | 69 | 6.7 | |
26 | Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 43 | 40 | 93.02% | 0 | 0 | 56 | 6.6 | |
23 | Hernan Lopez Munoz | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 34 | 25 | 73.53% | 1 | 0 | 51 | 6.1 | |
16 | Jack Skahan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.3 | |
15 | Tanner Beason | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 1 | 29 | 6.8 | |
28 | Benjamin Kikanovic | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 21 | 6.8 | |
19 | Preston Judd | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 10 | 5 | 50% | 1 | 2 | 18 | 7.1 | |
98 | Jacob Jackson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 0 | 36 | 5.6 | |
30 | Niko Tsakiris | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 30 | 6.2 | |
24 | Daniel Munie | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 4 | 54 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ