

1.03
0.85
1.01
0.87
1.30
5.60
7.00
0.97
0.93
0.20
3.33
Diễn biến chính



Kiến tạo: Paul Marie



Ra sân: Carlos Akapo Martinez

Ra sân: Olivier Giroud

Ra sân: Mateusz Bogusz

Ra sân: Omar Antonio Campos Chagoya

Kiến tạo: Kei Kamara

Ra sân: Timothy Tillman


Ra sân: Paul Marie

Ra sân: Jackson Yueill

Ra sân: Jeremy Ebobisse
Ra sân: Aaron Ray Long


Ra sân: Hernan Lopez Munoz

Kiến tạo: Eduard Andres Atuesta Velasco

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🌸
🔜Phản lưới nhà
🐓
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Tꦚhay người
ꦅ
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Los Angeles FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hugo Lloris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 0 | 18 | 6.7 | |
9 | Olivier Giroud | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 3 | 27 | 7 | |
23 | Kei Kamara | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 6.9 | |
25 | Maxine Chanot | Defender | 2 | 0 | 0 | 66 | 63 | 95.45% | 0 | 2 | 78 | 7.3 | |
24 | Ryan Hollingshead | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 18 | 6.7 | |
33 | Aaron Ray Long | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 47 | 82.46% | 0 | 0 | 63 | 6.4 | |
5 | Marlon Santos da Silva Barbosa | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 10 | 7.5 | |
14 | Sergi Palencia Hurtado | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 36 | 31 | 86.11% | 8 | 2 | 70 | 7.4 | |
99 | Denis Bouanga | Cánh trái | 8 | 5 | 3 | 22 | 18 | 81.82% | 13 | 0 | 68 | 8.3 | |
11 | Timothy Tillman | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 40 | 34 | 85% | 3 | 0 | 58 | 7.1 | |
20 | Eduard Andres Atuesta Velasco | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 11 | 11 | 100% | 2 | 0 | 17 | 8.3 | |
4 | Eddie Segura | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 73 | 67 | 91.78% | 1 | 0 | 89 | 7.7 | |
8 | Lewis OBrien | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 59 | 53 | 89.83% | 1 | 1 | 77 | 7.6 | |
19 | Mateusz Bogusz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 5 | 23 | 22 | 95.65% | 6 | 0 | 33 | 7.3 | |
2 | Omar Antonio Campos Chagoya | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 27 | 96.43% | 6 | 1 | 44 | 6.7 | |
30 | David Martinez Morales | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 2 | 0 | 20 | 7 |
San Jose Earthquakes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Carlos Armando Gruezo Arboleda | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 38 | 6.1 | |
9 | Amahl Pellegrino | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.2 | |
29 | Carlos Akapo Martinez | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 1 | 43 | 7 | |
22 | Tommy Thompson | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 7 | 6.4 | |
10 | Cristian Espinoza | Cánh phải | 0 | 0 | 5 | 41 | 35 | 85.37% | 10 | 0 | 68 | 7.3 | |
94 | Vitor Costa de Brito | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 0 | 64 | 6.5 | |
4 | Bruno Wilson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 38 | 95% | 0 | 1 | 53 | 6.8 | |
14 | Jackson Yueill | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 0 | 52 | 7.3 | |
11 | Jeremy Ebobisse | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 25 | 7 | |
42 | Daniel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 27 | 71.05% | 0 | 0 | 47 | 7.5 | |
3 | Paul Marie | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 32 | 7.4 | |
26 | Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 1 | 4 | 59 | 7 | |
23 | Hernan Lopez Munoz | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 1 | 0 | 53 | 6.7 | |
30 | Niko Tsakiris | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 12 | 6.8 | |
17 | Ousseni Bouda | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.4 | |
33 | Oscar Verhoeven | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 1 | 1 | 31 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ