

0.93
0.97
0.90
0.78
1.44
4.00
5.50
1.13
0.78
0.77
1.12
Diễn biến chính









Ra sân: Taylor Washington
Kiến tạo: Sergi Palencia Hurtado




Ra sân: Tyler Boyd
Ra sân: Sergi Palencia Hurtado


Ra sân: Dru Yearwood
Ra sân: Mateusz Bogusz

Kiến tạo: David Martinez Morales

Ra sân: Cristian Olivera


Ra sân: Sam Surridge

Ra sân: Hany Mukhtar
Ra sân: Timothy Tillman

Kiến tạo: Denis Bouanga


Bàn thắng
Phạt đền
🌼
Hỏng phạt đền
𒆙
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🎐
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Los Angeles FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hugo Lloris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 28 | 7.2 | |
6 | Ilie Sanchez Farres | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 40 | 34 | 85% | 0 | 2 | 47 | 7.3 | |
24 | Ryan Hollingshead | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 1 | 66 | 7.5 | |
33 | Aaron Ray Long | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 3 | 57 | 7.9 | |
14 | Sergi Palencia Hurtado | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 35 | 21 | 60% | 2 | 0 | 57 | 7.1 | |
99 | Denis Bouanga | Cánh trái | 7 | 3 | 4 | 23 | 18 | 78.26% | 2 | 0 | 54 | 9.9 | |
3 | Jesus Murillo | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 43 | 33 | 76.74% | 0 | 3 | 52 | 7.3 | |
11 | Timothy Tillman | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 1 | 46 | 8.1 | |
20 | Eduard Andres Atuesta Velasco | Tiền vệ trụ | 4 | 3 | 5 | 60 | 50 | 83.33% | 5 | 0 | 78 | 8.3 | |
4 | Eddie Segura | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 14 | 6.5 | |
13 | Cristian Olivera | Cánh phải | 4 | 2 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 2 | 1 | 33 | 6.9 | |
19 | Mateusz Bogusz | Tiền vệ công | 3 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 0 | 37 | 6.8 | |
18 | Erik Duenas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 16 | 6.7 | |
30 | David Martinez Morales | Cánh phải | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 19 | 7.4 | |
27 | Nathan Ordaz | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.4 |
Nashville
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
54 | Sean Davis | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 25 | 6.5 | |
1 | Joe Willis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 34 | 6 | |
12 | Teal Bunbury | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 11 | 6.5 | |
10 | Hany Mukhtar | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 34 | 30 | 88.24% | 6 | 0 | 51 | 6.3 | |
11 | Tyler Boyd | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 36 | 6.6 | |
2 | Daniel Lovitz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 3 | 0 | 41 | 6.4 | |
19 | Alex Muyl | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 1 | 46 | 5.9 | |
23 | Taylor Washington | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 33 | 26 | 78.79% | 1 | 3 | 46 | 6.5 | |
44 | Brent Kallman | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 73 | 64 | 87.67% | 0 | 0 | 88 | 6.7 | |
9 | Sam Surridge | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 17 | 6.3 | |
17 | McKinze Gaines | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 6 | 6.7 | |
16 | Dru Yearwood | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 0 | 61 | 7 | |
18 | Shaquell Moore | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 48 | 41 | 85.42% | 4 | 0 | 69 | 6.4 | |
5 | Jack Maher | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 79 | 66 | 83.54% | 0 | 3 | 88 | 6 | |
30 | Elliot Panicco | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 3 | 30% | 0 | 0 | 18 | 6.9 | |
27 | Brian Anunga Tah | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 63 | 55 | 87.3% | 0 | 1 | 77 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ