

0.92
0.98
0.85
1.03
1.53
4.50
5.00
1.12
0.79
0.96
0.92
Diễn biến chính





Ra sân: Teemu Pukki

Ra sân: Hassani Dotson
Ra sân: Erik Duenas

Ra sân: Eddie Segura


Ra sân: D.J. Taylor

Ra sân: Miguel Ángel Tapias Dávila

Ra sân: Jeong Sang Bin


Ra sân: Mateusz Bogusz

Ra sân: Cristian Olivera

Bàn thắng
Phạt đền
✅
Hỏng phạt đền
꧂
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
👍
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Los Angeles FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hugo Lloris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 21 | 58.33% | 0 | 0 | 41 | 7 | |
23 | Kei Kamara | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
6 | Ilie Sanchez Farres | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 1 | 27 | 7 | |
25 | Maxine Chanot | Defender | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.7 | |
24 | Ryan Hollingshead | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 56 | 43 | 76.79% | 0 | 1 | 82 | 7.8 | |
33 | Aaron Ray Long | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 56 | 52 | 92.86% | 0 | 3 | 62 | 7.1 | |
14 | Sergi Palencia Hurtado | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 53 | 42 | 79.25% | 2 | 2 | 72 | 7.4 | |
99 | Denis Bouanga | Cánh trái | 3 | 2 | 2 | 22 | 13 | 59.09% | 2 | 1 | 56 | 7 | |
3 | Jesus Murillo | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 63 | 51 | 80.95% | 0 | 6 | 73 | 7.2 | |
11 | Timothy Tillman | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 53 | 46 | 86.79% | 0 | 0 | 74 | 6.9 | |
4 | Eddie Segura | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 2 | 54 | 6.8 | |
13 | Cristian Olivera | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 4 | 0 | 36 | 7.1 | |
19 | Mateusz Bogusz | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 31 | 22 | 70.97% | 10 | 0 | 54 | 7.4 | |
18 | Erik Duenas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 2 | 39 | 6.6 | |
2 | Omar Antonio Campos Chagoya | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.4 |
Minnesota United FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Teemu Pukki | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 10 | 6.4 | |
15 | Michael Boxall | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 1 | 1 | 45 | 6.9 | |
17 | Robin Lod | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 0 | 37 | 25 | 67.57% | 3 | 0 | 58 | 7.1 | |
20 | Wil Trapp | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 0 | 68 | 7.2 | |
27 | D.J. Taylor | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 2 | 0 | 38 | 6.5 | |
4 | Miguel Ángel Tapias Dávila | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 1 | 39 | 7.3 | |
31 | Hassani Dotson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 1 | 42 | 6.4 | |
97 | Dayne St. Clair | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 15 | 45.45% | 0 | 0 | 46 | 6.5 | |
21 | Bongokuhle Hlongwane | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 22 | 7 | |
99 | Jordan Adebayo Smith | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.4 | |
8 | Joseph Yeramid Rosales Erazo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 38 | 28 | 73.68% | 11 | 2 | 75 | 7 | |
37 | Caden Clark | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 6.4 | |
11 | Jeong Sang Bin | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 4 | 38 | 6.8 | |
33 | Kervin Arriaga | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 53 | 45 | 84.91% | 0 | 5 | 71 | 7.2 | |
14 | Tani Oluwaseyi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 5 | 6.4 | |
2 | Devin Padelford | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 17 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ