

0.94
0.86
0.86
0.84
1.55
4.15
4.45
1.09
0.66
0.98
0.72
Diễn biến chính



Kiến tạo: Mateusz Bogusz

Kiến tạo: Diego Jose Palacios Espinoza





Ra sân: D.J. Taylor

Ra sân: Ethan Bristow
Ra sân: Diego Jose Palacios Espinoza

Ra sân: Giorgio Chiellini

Ra sân: Timothy Tillman


Ra sân: Teemu Pukki

Ra sân: Michael Boxall

Ra sân: Carlos Alberto Vela


Ra sân: Emanuel Reynoso
Ra sân: Denis Bouanga

Bàn thắng
Phạt đền
🦋
Hỏng phạt đền
🔯
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🍎
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Los Angeles FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Giorgio Chiellini | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 38 | 6.26 | |
10 | Carlos Alberto Vela | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 24 | 21 | 87.5% | 3 | 1 | 34 | 7 | |
6 | Ilie Sanchez Farres | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 30 | 6.26 | |
16 | Maxime Crepeau | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 24 | 6.3 | |
30 | Sergi Palencia Hurtado | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 2 | 1 | 30 | 6.73 | |
99 | Denis Bouanga | Cánh trái | 5 | 3 | 3 | 13 | 9 | 69.23% | 2 | 1 | 33 | 9.97 | |
3 | Jesus Murillo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 0 | 33 | 6.35 | |
11 | Timothy Tillman | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 1 | 0 | 33 | 6.67 | |
25 | Cristian Olivera | Midfielder | 6 | 4 | 1 | 8 | 6 | 75% | 2 | 0 | 22 | 6.92 | |
12 | Diego Jose Palacios Espinoza | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 21 | 17 | 80.95% | 4 | 0 | 34 | 7.66 | |
19 | Mateusz Bogusz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 18 | 17 | 94.44% | 2 | 0 | 29 | 6.84 |
Minnesota United FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Teemu Pukki | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 13 | 5.9 | |
15 | Michael Boxall | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 1 | 31 | 6.25 | |
20 | Wil Trapp | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 28 | 6.04 | |
10 | Emanuel Reynoso | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 2 | 1 | 30 | 5.81 | |
27 | D.J. Taylor | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 25 | 5.91 | |
4 | Miguel Ángel Tapias Dávila | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 27 | 6.08 | |
31 | Hassani Dotson | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 21 | 7 | |
97 | Dayne St. Clair | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 22 | 6.37 | |
21 | Bongokuhle Hlongwane | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 20 | 5.79 | |
5 | Ethan Bristow | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 26 | 6.09 | ||
33 | Kervin Arriaga | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 1 | 35 | 5.66 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ