

0.78
1.02
0.77
0.93
1.55
3.78
4.85
0.77
0.98
0.73
0.97
Diễn biến chính





Ra sân: Corey Baird

Ra sân: Micael dos Santos Silva


Ra sân: Amine Bassi

Ra sân: Nelson Quinones
Ra sân: Carlos Alberto Vela


Ra sân: Kellyn Acosta


Ra sân: Adalberto Carrasquilla
Ra sân: Cristian Olivera

Ra sân: Timothy Tillman

Bàn thắng
Phạt đền
🦋
Hỏng phạt đền
🅘
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
﷽
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Los Angeles FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Giorgio Chiellini | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 2 | 37 | 7 | |
10 | Carlos Alberto Vela | Cánh phải | 4 | 2 | 4 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 27 | 7 | |
6 | Ilie Sanchez Farres | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 1 | 37 | 6.6 | |
23 | Kellyn Acosta | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 28 | 6.9 | |
16 | Maxime Crepeau | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 0 | 26 | 7.9 | |
24 | Ryan Hollingshead | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 1 | 62 | 8.4 | |
33 | Aaron Ray Long | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
99 | Denis Bouanga | Cánh trái | 6 | 2 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 47 | 6.8 | |
3 | Jesus Murillo | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 2 | 36 | 7.3 | |
11 | Timothy Tillman | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 39 | 7.3 | |
25 | Cristian Olivera | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 15 | 9 | 60% | 0 | 1 | 33 | 6.5 | |
12 | Diego Jose Palacios Espinoza | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 47 | 6.8 | |
19 | Mateusz Bogusz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 18 | 6.3 | |
27 | Nathan Ordaz | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.6 |
Houston Dynamo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Erik Sviatchenko | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 1 | 59 | 6.6 | |
16 | Hector Miguel Herrera Lopez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 114 | 103 | 90.35% | 0 | 1 | 142 | 7.4 | |
12 | Steve Clark | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 0 | 44 | 7.3 | |
3 | Brad Smith | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.4 | |
2 | Franco Nicolas Escobar | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 1 | 54 | 6.1 | |
6 | Artur | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 97 | 83 | 85.57% | 0 | 1 | 106 | 7.4 | |
8 | Amine Bassi | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 53 | 46 | 86.79% | 0 | 1 | 59 | 6.5 | |
32 | Sebastian Kowalczyk | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 14 | 6.7 | |
17 | Teenage Hadebe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 2 | 39 | 6.6 | |
11 | Corey Baird | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 12 | 6.3 | |
20 | Adalberto Carrasquilla | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 2 | 45 | 33 | 73.33% | 0 | 0 | 61 | 6.8 | |
25 | Griffin Dorsey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 1 | 59 | 6.9 | |
34 | Thorleifur Ulfarsson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 7 | 6.5 | |
21 | Nelson Quinones | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 28 | 6.4 | |
18 | Ibrahim Aliyu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
31 | Micael dos Santos Silva | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 56 | 46 | 82.14% | 0 | 3 | 66 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ