

0.87
1.03
0.92
0.96
1.83
3.90
3.70
1.01
0.89
0.29
2.50
Diễn biến chính



Kiến tạo: Max Arfsten


Kiến tạo: Steven Moreira



Ra sân: Erik Duenas

Ra sân: Kei Kamara

Ra sân: Ryan Hollingshead

Ra sân: Denis Bouanga


Ra sân: Juan Camilo Hernandez Suarez

Ra sân: Max Arfsten



Kiến tạo: Alexandru Irinel Matan


Ra sân: Christian Ramirez
Ra sân: Ilie Sanchez Farres


Ra sân: Diego Martin Rossi Marachlian

Ra sân: Mohamed Farsi

Kiến tạo: Darlington Nagbe


Bàn thắng
Phạt đền
🐼 Hỏng phạt đền
꧑ 𓆏 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🍃 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Los Angeles FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hugo Lloris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 26 | 70.27% | 0 | 0 | 40 | 5.7 | |
23 | Kei Kamara | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 18 | 6.8 | |
6 | Ilie Sanchez Farres | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 0 | 51 | 6.4 | |
25 | Maxine Chanot | Defender | 1 | 0 | 0 | 47 | 45 | 95.74% | 0 | 1 | 53 | 6.2 | |
24 | Ryan Hollingshead | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 1 | 25 | 20 | 80% | 1 | 1 | 43 | 6.5 | |
14 | Sergi Palencia Hurtado | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 1 | 0 | 48 | 5.9 | |
99 | Denis Bouanga | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 2 | 0 | 27 | 6.8 | |
3 | Jesus Murillo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 1 | 43 | 6.2 | |
20 | Eduard Andres Atuesta Velasco | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 3 | 41 | 37 | 90.24% | 5 | 0 | 65 | 6.8 | |
4 | Eddie Segura | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 18 | 6.4 | |
19 | Mateusz Bogusz | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 22 | 15 | 68.18% | 6 | 0 | 42 | 6.7 | |
18 | Erik Duenas | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 30 | 6.4 | |
2 | Omar Antonio Campos Chagoya | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.4 | |
21 | Tomas Angel Gutierrez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
30 | David Martinez Morales | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.7 | |
27 | Nathan Ordaz | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 7.4 |
Columbus Crew
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Darlington Nagbe | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 46 | 46 | 100% | 0 | 0 | 56 | 7.4 | |
31 | Steven Moreira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 63 | 61 | 96.83% | 3 | 0 | 78 | 7.2 | |
14 | Yaw Yeboah | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 17 | 6.5 | |
18 | Malte Amundsen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 81 | 72 | 88.89% | 1 | 0 | 99 | 7.2 | |
10 | Diego Martin Rossi Marachlian | Cánh trái | 4 | 1 | 2 | 30 | 30 | 100% | 5 | 0 | 49 | 8.3 | |
17 | Christian Ramirez | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 1 | 38 | 29 | 76.32% | 2 | 1 | 48 | 8.8 | |
4 | Rudy Camacho | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 81 | 73 | 90.12% | 0 | 2 | 99 | 7.3 | |
20 | Alexandru Irinel Matan | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 12 | 8.8 | |
9 | Juan Camilo Hernandez Suarez | Tiền đạo cắm | 6 | 2 | 2 | 34 | 27 | 79.41% | 1 | 2 | 57 | 8 | |
5 | Derrick Jones | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
11 | Marino Hinestroza Angulo | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.9 | |
23 | Mohamed Farsi | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 2 | 32 | 31 | 96.88% | 2 | 0 | 53 | 7 | |
28 | Patrick Schulte | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 0 | 42 | 7.2 | |
25 | Sean Zawadzki | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 54 | 50 | 92.59% | 0 | 2 | 62 | 6.8 | |
27 | Max Arfsten | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 46 | 41 | 89.13% | 6 | 3 | 68 | 7.9 | |
16 | Taha Habroune | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ