

0.97
0.93
0.50
1.37
1.45
4.20
5.25
1.00
0.90
0.29
2.50
Diễn biến chính





Kiến tạo: Osman Bukari

Ra sân: Eddie Segura

Ra sân: Erik Duenas


Ra sân: Diego Rubio Kostner

Ra sân: Mikkel Desler
Kiến tạo: Ryan Hollingshead


Ra sân: Jader Rafael Obrian
Ra sân: Sergi Palencia Hurtado

Ra sân: Olivier Giroud

Ra sân: Eduard Andres Atuesta Velasco


Ra sân: Daniel Pereira

Ra sân: Osman Bukari


Bàn thắng
Phạt đền
ဣ Hỏng phạt đền
🐼
🌜 🔜 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🍨 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Los Angeles FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hugo Lloris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 30 | 6.9 | |
9 | Olivier Giroud | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.7 | |
23 | Kei Kamara | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
6 | Ilie Sanchez Farres | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 3 | 39 | 6.8 | |
25 | Maxine Chanot | Defender | 1 | 0 | 0 | 82 | 78 | 95.12% | 0 | 4 | 92 | 7.2 | |
24 | Ryan Hollingshead | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 66 | 55 | 83.33% | 2 | 1 | 86 | 8 | |
33 | Aaron Ray Long | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 90 | 88 | 97.78% | 1 | 3 | 102 | 7.2 | |
14 | Sergi Palencia Hurtado | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 45 | 39 | 86.67% | 1 | 2 | 61 | 6.8 | |
99 | Denis Bouanga | Cánh trái | 4 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 3 | 2 | 48 | 6.8 | |
11 | Timothy Tillman | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 16 | 6.4 | |
20 | Eduard Andres Atuesta Velasco | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 3 | 53 | 50 | 94.34% | 1 | 0 | 71 | 7.3 | |
4 | Eddie Segura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 42 | 87.5% | 0 | 1 | 50 | 6.4 | |
19 | Mateusz Bogusz | Tiền vệ công | 3 | 2 | 3 | 39 | 34 | 87.18% | 8 | 0 | 64 | 7.7 | |
18 | Erik Duenas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 43 | 6.9 | |
2 | Omar Antonio Campos Chagoya | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 0 | 23 | 6.7 | |
30 | David Martinez Morales | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 4 | 0 | 26 | 7.3 |
Austin FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Alex Ring | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 59 | 51 | 86.44% | 3 | 0 | 76 | 6.9 | |
14 | Diego Rubio Kostner | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 1 | 27 | 6.6 | |
13 | Ethan Finlay | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
9 | Gyasi Zardes | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 3 | 18 | 6.6 | |
1 | Brad Stuver | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 19 | 57.58% | 0 | 0 | 43 | 7.5 | |
21 | Oleksandr Svatok | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 1 | 47 | 6.8 | |
3 | Mikkel Desler | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 45 | 6.5 | |
11 | Jader Rafael Obrian | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 1 | 25 | 6.9 | |
18 | Julio Cascante | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 0 | 52 | 6.9 | |
15 | Leo Vaisanen | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 13 | 6.4 | |
17 | Jon Gallagher | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 19 | 19 | 100% | 3 | 0 | 40 | 7 | |
7 | Osman Bukari | Cánh phải | 2 | 0 | 4 | 15 | 9 | 60% | 3 | 0 | 34 | 7.6 | |
29 | Guilherme Biro Trindade Dubas | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 36 | 30 | 83.33% | 1 | 1 | 52 | 7.2 | |
6 | Daniel Pereira | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 2 | 0 | 57 | 6.7 | |
19 | Calvin Fodrey | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
33 | Owen Wolff | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ