

1.00
0.88
1.06
0.82
2.73
3.40
2.56
1.05
0.80
1.05
0.80
Diễn biến chính






Ra sân: Gabriel Suazo



Ra sân: Stijn Spierings

Ra sân: Aron Donnum

Ra sân: Kevin Keben Biakolo
Ra sân: Imran Louza

Ra sân: Souleymane Isaak Toure


Ra sân: Zakaria Aboukhlal
Ra sân: Benjamin Mendy

Ra sân: Panos Katseris


Kiến tạo: Niklas Schmidt
Ra sân: Mohamed Bamba


Bàn thắng
Phạt đền
🐻 Hỏng 🍨phạt đền
🌼 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💜
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lorient
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Benjamin Mendy | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 2 | 0 | 12 | 6.09 | |
38 | Yvon Mvogo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.34 | |
19 | Laurent Abergel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 1 | 14 | 6.32 | |
21 | Julien Ponceau | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.06 | |
3 | Montassar Talbi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 9 | 6.39 | |
6 | Imran Louza | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 9 | 6.15 | |
95 | Souleymane Isaak Toure | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.29 | |
9 | Mohamed Bamba | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.05 | |
32 | Nathaniel Adjei | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 6.3 | |
10 | Badredine Bouanani | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 6.13 | |
7 | Panos Katseris | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 1 | 7 | 6.33 |
Toulouse
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Stijn Spierings | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 10 | 6.17 | |
8 | Vincent Sierro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 7 | 6.16 | |
17 | Gabriel Suazo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.08 | |
2 | Rasmus Nicolaisen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 20 | 6.33 | |
23 | Moussa Diarra | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 11 | 6.39 | |
15 | Aron Donnum | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.03 | |
6 | Logan Costa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 18 | 6.29 | |
9 | Thijs Dallinga | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.07 | |
7 | Zakaria Aboukhlal | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.09 | |
25 | Kevin Keben Biakolo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 18 | 6.2 | |
50 | Guillaume Restes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 6.33 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ