Vòng 33
00:00 ngày 21/04/2022
Lorient
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Metz
Địa điểm: du Moustoir Stade
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃

Diễn biến chính

Lorient Lorient
Phút
Metz Metz
19'
match var Nicolas De Previl🎀le Goal cancelled 
 Julien Laporte ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ match yellow.png
22'
36'
match yellow.png  🍨 Ibrahim Amadou ꦦ
46'
match change Amadou Salif Mbengue
Ra sân: Ibrahim Amadou
62'
match change Pape Sarr
Ra sân: Kevin NDoram
Quentin Boisgard
Ra sân: Teremas Moffi
match change
65'
73'
match change Opa Nguette
Ra sân: Didier Lamkel Ze
Fabien Lemoine
Ra sân: Bonke Innocent
match change
76'
๊  Houboulang🌟 Mendes match yellow.png
81'
84'
match yellow.png  Opa Ngu💎ette 🎶
Sambou Soumano
Ra sân: Enzo Le Fee
match change
84'
85'
match change Louis Mafouta
Ra sân: Nicolas De Preville
85'
match change Lenny Joseph
Ra sân: Opa Nguette
Dango Ouattara
Ra sân: Armand Lauriente
match change
85'
Dango Ouattara 1 - 0
Kiến tạo: Ibrahima Kone
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  🌊 Hỏng pꦍhạt đền match phan luoi  Phản lưới nhà 🍎 ꦉ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🦩 Thay người  ꧃ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lorient Lorient
Metz Metz
match ok
Giao bóng trước
10
 
Phạt góc
 
12
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
20
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
10
6
 
Cản sút
 
5
18
 
Sút Phạt
 
15
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
320
 
Số đường chuyền
 
441
70%
 
Chuyền chính xác
 
79%
13
 
Phạm lỗi
 
17
3
 
Việt vị
 
1
36
 
Đánh đầu
 
36
15
 
Đánh đầu thành công
 
21
4
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
18
12
 
Đánh chặn
 
9
20
 
Ném biên
 
20
20
 
Cản phá thành công
 
18
9
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
98
 
Pha tấn công
 
127
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

38
Dango Ouattara
11
Quentin Boisgard
22
Sambou Soumano
2
Silva de Almeida Igor
37
Theo Le Bris
18
Fabien Lemoine
30
Nardi Paul
3
Moritz Jenz
14
Jerome Hergault
Lorient Lorient 4-3-3
3-5-2 Metz Metz
1
Dreyer
25
Goff
19
Petrot
15
Laporte
17
Mendes
6
Abergel
8
Innocent
10
Fee
28
Laurient...
9
Kone
13
Moffi
16
Oukidja
5
Nascimen...
23
Kouyate
32
Amadou
25
Mikelbre...
8
Traore
6
NDoram
14
Pajot
17
Delaine
9
Preville
22
Ze

Substitutes

15
Pape Sarr
26
Papa Ndiaga Yade
10
Farid Boulaya
34
Louis Mafouta
33
Amadou Salif Mbengue
30
Marc-Aurele Caillard
11
Opa Nguette
24
Lenny Joseph
Đội hình dự bị
Lorient Lorient
Dango Ouattara 38
Quentin Boisgard 11
Sambou Soumano 22
Silva de Almeida Igor 2
Theo Le Bris 37
Fabien Lemoine 18
Nardi Paul 30
Moritz Jenz 3
Jerome Hergault 14
Lorient Metz
15 Pape Sarr
26 Papa Ndiaga Yade
10 Farid Boulaya
34 Louis Mafouta
33 Amadou Salif Mbengue
30 Marc-Aurele Caillard
11 Opa Nguette
24 Lenny Joseph

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 4.67
4.33 Sút trúng cầu môn 5.67
64% Kiểm soát bóng 62.33%
9.67 Phạm lỗi 13.67
0.67 Thẻ vàng 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.5
1 Bàn thua 0.8
5.3 Phạt góc 4.5
4.6 Sút trúng cầu môn 5.2
57.7% Kiểm soát bóng 60.4%
12.9 Phạm lỗi 12.4
1.6 Thẻ vàng 1.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lorient (29trận)
Chủ Khách
Metz (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
5
3
HT-H/FT-T
3
1
3
1
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
1
1
3
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
4
1
1
HT-B/FT-B
0
4
0
5