Vòng 18
22:30 ngày 27/11/2023
Lokomotiv Sofia
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Levski Sofia
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, -3℃~-2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.90
-1
0.80
O 2.25
0.85
U 2.25
0.75
1
5.90
X
3.65
2
1.40
Hiệp 1
+0.5
0.62
-0.5
1.03
O 0.75
0.60
U 0.75
1.00

Diễn biến chính

Lokomotiv Sofia Lokomotiv Sofia
Phút
Levski Sofia Levski Sofia
27'
match goal 0 - 1 Marin Petkov
Kiến tạo: Asen Mitkov
42'
match yellow.png 🌳 Kellianᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ van der Kaap 
45'
match yellow.png  Ricardinho ꦆ ꦓ
𝕴 Ivaylo Naydenov ꧒  match yellow.png
62'
70'
match goal 0 - 2 Andrian Kraev
Dimitar Mitkov 1 - 2
Kiến tạo: Carlos Henrique Franca Freires
match goal
76'
 🍨 Ste🧔ve Traore match yellow.png
82'
 💫 Carlos Henrique Franca Freires match yellow.png
82'
Dimitar Mitkov 2 - 2 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏ🅠ng phạt đền ꦜ match phan luoi 𓆏  Phản lưới nhà ♔ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  ꦑ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lokomotiv Sofia Lokomotiv Sofia
Levski Sofia Levski Sofia
4
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
5
11
 
Sút Phạt
 
19
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
16
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
5
88
 
Pha tấn công
 
99
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 2.33
6.33 Sút trúng cầu môn 6
47.33% Kiểm soát bóng 55%
15.67 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.8
1.8 Bàn thua 1.4
5.1 Phạt góc 5.9
2 Thẻ vàng 2.1
4.4 Sút trúng cầu môn 5.9
37.2% Kiểm soát bóng 27.7%
10.9 Phạm lỗi 3.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lok♓omotiv Sofia (24trận)
Chủ Khách
Levski 🌜Sofia (25trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
7
1
HT-H/FT-T
1
1
3
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
0
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
5
3
1
6