Vòng Group
21:15 ngày 03/10/2023
Lokomotiv Moscow
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Rostov FK
Địa điểm: Lokomotiv Moscow Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.98
+0.75
0.72
O 2.75
0.75
U 2.75
0.85
1
1.70
X
3.62
2
3.87
Hiệp 1
-0.25
0.80
+0.25
0.85
O 1.25
0.98
U 1.25
0.62

Diễn biến chính

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Phút
Rostov FK Rostov FK
🅘  Ant♎on Miranchuk match hong pen
7'
Timur Suleymanov 1 - 0
Kiến tạo: Anton Miranchuk
match goal
34'
Evgeni Morozov ⛎ match yellow.png
36'
Anton Miranchuk 2 - 0
Kiến tạo: Nair Tiknizyan
match goal
39'
46'
match yellow.png Danila Prokhi༒n ꦜ 
Maksim Glushenkov 3 - 0
Kiến tạo: Artem Dzyuba
match goal
59'
64'
match yellow.png ✅  Maksim Osipenko
89'
match goal 3 - 1 Maksim Osipenko
Kiến tạo: Egor Golenkov
 Rifat Z��he🦋maletdinov match yellow.png
90'
﷽ Dmitriy Barinov  match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ꧅ Hỏng phạt đề𝓡n  match phan luoi Phản lưới nhà  🍸 🐲 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người ♕ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Rostov FK Rostov FK
3
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
9
10
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
4
9
 
Sút Phạt
 
18
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
4
 
Cứu thua
 
7
67
 
Pha tấn công
 
78
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 7.67
0.67 Thẻ vàng 1.33
1.33 Sút trúng cầu môn 1.67
13.67% Kiểm soát bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.2
1.4 Bàn thua 0.9
4.9 Phạt góc 6.1
2.3 Thẻ vàng 2
4.7 Sút trúng cầu môn 2.9
38.4% Kiểm soát bóng 19.1%
6.3 Phạm lỗi 3.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 Lo🍰komotiv Moscow (26♕trận)
Chủ Khách
Rostov FK (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
5
4
HT-H/FT-T
4
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
3
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
4
0
2
HT-B/FT-B
2
3
2
1