Kết quả trận Lokomotiv Moscow vs CSKA Moscow, 00h30 ngày 20/05


0.85
1.03
0.83
1.01
2.76
3.60
2.28
1.13
0.74
0.77
1.05
VĐQG Nga » 1
Diễn biến - Kết quả Lokomotiv Moscow vs CSKA Moscow


Kiến tạo: Sergey Pinyaev


Ra sân: Kristijan Bistrovic



Kiến tạo: Khellven Douglas Silva Oliveira


Ra sân: Rifat Zhemaletdinov

Ra sân: Sekou Koita
Ra sân: Maksim Nenakhov


Ra sân: Saúl Guarirapa

Ra sân: Ivan Oblyakov

Kiến tạo: Miralem Pjanic
Ra sân: Dmitry Vorobyev

Ra sân: Sergey Pinyaev

Ra sân: Danila Godyaev


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
꧂
Phảꦫ🦹n lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Lokomotiv Moscow VS CSKA Moscow


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Lokomotiv Moscow vs CSKA Moscow
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lokomotiv Moscow
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anton Mitryushkin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 12 | 54.55% | 0 | 1 | 34 | 7.52 | |
94 | Artem Timofeev | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
23 | Cesar Jasib Montes Castro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 3 | 35 | 6.4 | |
6 | Dmitriy Barinov | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 36 | 6.62 | |
10 | Dmitry Vorobyev | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 27 | 7.98 | |
24 | Maksim Nenakhov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 21 | 6.04 | |
99 | Timur Suleymanov | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.86 | |
3 | Lucas Fasson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 1 | 1 | 41 | 6.29 | |
45 | Aleksandr Silyanov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 12 | 5.98 | |
9 | Sergey Pinyaev | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 18 | 6.69 | |
93 | Artem Karpukas | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 30 | 6.28 | |
59 | Egor Pogostnov | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 27 | 6.28 | |
27 | Vadim Rakov | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.06 | |
83 | Alexey Batrakov | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 33 | 28 | 84.85% | 4 | 1 | 42 | 6.54 | |
90 | Danila Godyaev | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 3 | 0 | 37 | 6.28 |
CSKA Moscow
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Miralem Pjanic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 30 | 28 | 93.33% | 4 | 0 | 35 | 6.91 | |
35 | Igor Akinfeev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 23 | 5.84 | |
27 | Moises Roberto Barbosa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 80 | 72 | 90% | 6 | 1 | 107 | 6.88 | |
20 | Sekou Koita | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 14 | 6.85 | |
19 | Rifat Zhemaletdinov | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 26 | 6.17 | |
10 | Ivan Oblyakov | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 0 | 48 | 46 | 95.83% | 3 | 0 | 59 | 6.44 | |
4 | Willyan | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 110 | 106 | 96.36% | 0 | 2 | 123 | 6.49 | |
25 | Kristijan Bistrovic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 6 | 6.05 | |
78 | Igor Diveev | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 95 | 85 | 89.47% | 1 | 2 | 101 | 6.52 | |
7 | Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 6 | 6.09 | |
13 | Khellven Douglas Silva Oliveira | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 3 | 1 | 41 | 7 | |
9 | Saúl Guarirapa | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 2 | 0 | 11 | 6.71 | |
11 | Tamerlan Musaev | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.11 | |
21 | Abbosbek Fayzullayev | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 32 | 26 | 81.25% | 5 | 0 | 51 | 5.91 | |
31 | Matvey Kislyak | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 73 | 64 | 87.67% | 1 | 0 | 84 | 7.4 | |
17 | Kirill Glebov | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 7 | 6.14 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ