Vòng Playoffs
21:00 ngày 24/08/2023
Lokomotiv Astana
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Partizani Tirana
Địa điểm: Astana Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.80
+0.75
0.90
O 2.5
0.82
U 2.5
0.78
1
1.58
X
3.70
2
4.55
Hiệp 1
-0.25
0.74
+0.25
0.91
O 1
0.78
U 1
0.82

Diễn biến chính

Lokomotiv Astana Lokomotiv Astana
Phút
Partizani Tirana Partizani Tirana
20'
match yellow.png 🗹 Eljon Sota   ⭕
Stjepan Loncar 1 - 0 match goal
41'
Abat Aymbetov Goal Disallowed 💛 match var
45'
49'
match yellow.png 🍰 Pano Qirko
ﷺ Marin Tomasov Goal Disallowed match var
68'
72'
match yellow.png  🉐  Valentin𝐆o Murataj
 🐷 Dembo Dar🎶boe  match yellow.png
72'
ജ  Stjepan Loncar ꦏ match yellow.png
76'
♊ Aleksa Amanovic match yellow.png
77'
🥀 Marin Tomasov Goal Disallowed  match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng ꦛphạt đền  match phan luoi  🔯 Phản lưới nhà 🍌 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thꦇay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lokomotiv Astana Lokomotiv Astana
Partizani Tirana Partizani Tirana
14
 
Phạt góc
 
3
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
3
22
 
Tổng cú sút
 
6
11
 
Sút trúng cầu môn
 
1
11
 
Sút ra ngoài
 
5
10
 
Sút Phạt
 
11
74%
 
Kiểm soát bóng
 
26%
81%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
19%
8
 
Phạm lỗi
 
9
4
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
8
160
 
Pha tấn công
 
93
139
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 2.33
2 Sút trúng cầu môn 2.67
31.33% Kiểm soát bóng 31%
7.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.9
4.1 Phạt góc 3.3
2.3 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 3.8
16.1% Kiểm soát bóng 43.3%
4.1 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 ♕ Lokomotiv Astana (12trận)
Chủ Khách
Par🌳tizani Tirana ൲(31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
3
HT-H/FT-T
2
1
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
3
0
HT-H/FT-H
0
2
5
6
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
4
HT-B/FT-B
1
0
1
2