Vòng Group
22:30 ngày 09/11/2023
Lokomotiv Astana
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
KF Ballkani
Địa điểm: Astana Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.05
+0.75
0.65
O 2.75
0.89
U 2.75
0.71
1
1.85
X
3.53
2
3.33
Hiệp 1
-0.25
0.94
+0.25
0.71
O 1
0.66
U 1
0.94

Diễn biến chính

Lokomotiv Astana Lokomotiv Astana
Phút
KF Ballkani KF Ballkani
18'
match yellow.png  Walid Ha🐻midi
Aleksa Amanovi𒁏c  match yellow.png
44'
Abat Aymbetov
Ra sân: Dembo Darboe
match change
58'
Stjepan Loncar
Ra sân: Islambek Kuat
match change
83'
Abzal Beysebekov  ♈ match yellow.png
85'
86'
match change Albin Berisha
Ra sân: Walid Hamidi
Zarko Tomasevic
Ra sân: Abzal Beysebekov
match change
88'
Elkhan Astanov
Ra sân: Fabien Ourega
match change
88'
90'
match change Bleart Tolaj
Ra sân: Lorenc Trashi
90'
match change Armend Thaci
Ra sân: Almir Kryeziu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền 💧ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ  match phan luoi  Phản lưới nhà ༺ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người ▨ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lokomotiv Astana Lokomotiv Astana
KF Ballkani KF Ballkani
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
12
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
17
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
395
 
Số đường chuyền
 
611
17
 
Phạm lỗi
 
11
12
 
Đánh đầu thành công
 
7
4
 
Cứu thua
 
1
19
 
Rê bóng thành công
 
18
10
 
Đánh chặn
 
6
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Thử thách
 
7
82
 
Pha tấn công
 
125
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Elkhan Astanov
17
Abat Aymbetov
72
Stanislav Basmanov
11
Aslan Darabaev
3
Varazdat Haroyan
29
Dusan Jovancic
44
Stjepan Loncar
20
Vladislav Prokopenko
33
Zarko Tomasevic
6
Yan Vorogovskiy
55
Aleksandr Zarutskiy
97
Nurali Zhaksylyk
Lokomotiv Astana Lokomotiv Astana 3-4-3
4-3-3 KF Ballkani KF Ballkani
93
Condric
45
Amanovic
22
Marochki...
15
Beysebek...
27
Dosmagam...
7
Ngome
8
Kuat
13
Hovhanni...
23
Ourega
88
Darboe
10
Tomasov
1
Kolici
19
Trashi
5
Dellova
32
Jashanic...
3
Potoku
4
Halili
20
Kuc
11
Zyba
7
Hamidi
10
Gripshi
98
Kryeziu

Substitutes

9
Albin Berisha
22
Krenar Dulaj
12
Andrea Hoxha
77
Marsel Ismajlgeci
25
Bernard Karrica
8
Vesel Limaj
92
Damir Ljuljanovic
30
Arb Manaj
23
Ramush Ramadani
18
Leonard Shala
2
Armend Thaci
99
Bleart Tolaj
Đội hình dự bị
Lokomotiv Astana Lokomotiv Astana
Elkhan Astanov 21
Abat Aymbetov 17
Stanislav Basmanov 72
Aslan Darabaev 11
Varazdat Haroyan 3
Dusan Jovancic 29
Stjepan Loncar 44
Vladislav Prokopenko 20
Zarko Tomasevic 33
Yan Vorogovskiy 6
Aleksandr Zarutskiy 55
Nurali Zhaksylyk 97
Lokomotiv Astana KF Ballkani
9 Albin Berisha
22 Krenar Dulaj
12 Andrea Hoxha
77 Marsel Ismajlgeci
25 Bernard Karrica
8 Vesel Limaj
92 Damir Ljuljanovic
30 Arb Manaj
23 Ramush Ramadani
18 Leonard Shala
2 Armend Thaci
99 Bleart Tolaj

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.67
2.67 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 2
2 Sút trúng cầu môn 8.67
31.33% Kiểm soát bóng 35%
7.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 1.1
4.1 Phạt góc 6
2.3 Thẻ vàng 2.9
4 Sút trúng cầu môn 4.6
16.1% Kiểm soát bóng 42.3%
4.1 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lokওomotiv Astana (12trận)
Chủ Khách
KF Ballkani (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
5
0
HT-H/FT-T
2
1
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
3
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
2
HT-B/FT-B
1
0
1
3