Vòng 7
22:59 ngày 01/09/2023
LKS Lodz
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Warta Poznan
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.81
-0
0.89
O 2.5
0.88
U 2.5
0.72
1
2.35
X
3.18
2
2.43
Hiệp 1
+0
0.79
-0
0.86
O 1
0.83
U 1
0.77

Diễn biến chính

LKS Lodz LKS Lodz
Phút
Warta Poznan Warta Poznan
8'
match yellow.png 💯 Dimitrios Stavropoulos
10'
match goal 0 - 1 Stefan Savic
Kiến tạo: Adam Zrelak
ꦯ Michal Mokrzycki match yellow.png
15'
💫 Kamil Dankowski match yellow.png
35'
45'
match yellow.png 📖 Wiktor Plesnierowicz
47'
match yellow.png 💛 Dawid Szymonowicz
🌠 Marcin Flis match yellow.png
55'
62'
match pen 0 - 2 Kajetan Szmyt
68'
match yellow.png 🗹 Miguel Luís
🐬 Dani Ramirez match yellow.png
89'
90'
match yellow.png ♚ Mateusz Kupczak

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen💫 Hỏng phạt đền match phan luoi🎃 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match changeᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

LKS Lodz LKS Lodz
Warta Poznan Warta Poznan
1
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
5
9
 
Tổng cú sút
 
5
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
1
28
 
Sút Phạt
 
13
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
540
 
Số đường chuyền
 
258
15
 
Phạm lỗi
 
27
0
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu thành công
 
24
0
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
18
14
 
Đánh chặn
 
5
9
 
Thử thách
 
12
172
 
Pha tấn công
 
102
102
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1.33
8.33 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 3.67
6.33 Sút trúng cầu môn 4
33.67% Kiểm soát bóng 56.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.4
1.3 Bàn thua 1.1
5.9 Phạt góc 4
1.8 Thẻ vàng 1.7
4.9 Sút trúng cầu môn 3.1
30.9% Kiểm soát bóng 40.3%
1.3 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

LKS Lodz (25trận)
Chủ Khách
♛ Warta Poznan (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
2
4
HT-H/FT-T
0
2
0
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
3
1
1
3
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
5
1
2
2
HT-B/FT-B
1
5
5
1