Vòng 15
21:00 ngày 11/11/2023
LKS Lodz
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 3)
Piast Gliwice 1
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃

Diễn biến chính

LKS Lodz LKS Lodz
Phút
Piast Gliwice Piast Gliwice
2'
match yellow.png 🅺 Grzegorz Tomasie🌼wicz
10'
match goal 0 - 1 Damian Kadzior
Kiến tạo: Michael Ameyaw
Kamil Dankowski ✨ 🍌 match yellow.png
18'
20'
match goal 0 - 2 Ariel Mosor
Kiến tạo: Damian Kadzior
38'
match goal 0 - 3 Michael Ameyaw
Kiến tạo: Jorge Felix
45'
match red 🅠 Alexandros Katranis 
Dani Ramirez 1 - 3 match pen
45'
 Adrien Louveau Penalty awarded 🦂 🧸 match var
45'
Kay Tejan 2 - 3
Kiến tạo: Adrien Louveau
match goal
48'
💜 Michal ꦯMokrzycki  match yellow.png
60'
Kay Tejan match yellow.png
61'
Piotr Janczukowicz 3 - 3 match goal
67'
🅷 Artemijus Tutyskinas match yellow.png
76'
Piotr Janczu♛kowicz  🍒 match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Ariel Mosor 𒊎 

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🅘  Hỏng phạt đền match phan luoi ▨   Phản lưới nhà 💦 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🉐 Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

LKS Lodz LKS Lodz
Piast Gliwice Piast Gliwice
6
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
5
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
2
1
 
Sút Phạt
 
7
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
503
 
Số đường chuyền
 
312
18
 
Phạm lỗi
 
13
19
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
13
6
 
Đánh chặn
 
5
9
 
Thử thách
 
8
61
 
Pha tấn công
 
67
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.67
7 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 2.67
6.67 Sút trúng cầu môn 6.33
33.67% Kiểm soát bóng 51.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.8
1.3 Bàn thua 0.6
5.4 Phạt góc 3.8
2.1 Thẻ vàng 2.3
5 Sút trúng cầu môn 4.6
36% Kiểm soát bóng 40.3%
1.3 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

LKS Lodz (24trận)
Chủ Khách
ꩲ Piast Gliwice (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
3
1
HT-H/FT-T
0
2
0
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
3
0
5
3
HT-B/FT-H
0
1
1
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
5
1
0
2
HT-B/FT-B
1
5
2
2