

1.03
0.85
0.97
0.87
12.00
6.50
1.22
0.98
0.92
0.25
2.75
Diễn biến chính




Ra sân: Steven Bradley


Ra sân: Reo Hatate

Ra sân: Kyogo Furuhashi

Ra sân: Nicolas Kuhn

Kiến tạo: Matthew ORiley
Ra sân: Jason Holt

Ra sân: Stephen Kelly


Kiến tạo: Adam Idah

Ra sân: Matthew ORiley

Ra sân: Daizen Maeda
Bàn thắng
Phạt đền
⭕ Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
💞 🅷
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
ꦓ
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Livingston
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Michael Devlin | Defender | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 0 | 31 | 6 | |
18 | Jason Holt | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 1 | 30 | 6.3 | |
6 | Stephen Ayo Obileye | Defender | 1 | 1 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 2 | 35 | 6.2 | |
24 | Sean Kelly | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 28 | 5.84 | |
28 | Kurtis Guthrie | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 1 | 7 | 5.84 | |
8 | Scott Pittman | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 18 | 8 | 44.44% | 0 | 1 | 26 | 6.18 | |
1 | Shamal George | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 16 | 43.24% | 0 | 0 | 47 | 7.44 | |
9 | Bruce Anderson | Forward | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 6.04 | |
12 | Jamie Brandon | Defender | 2 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 1 | 1 | 46 | 5.55 | |
11 | Daniel Mackay | Forward | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 13 | 6.17 | |
21 | Michael Nottingham | Defender | 0 | 0 | 1 | 18 | 9 | 50% | 1 | 3 | 51 | 6.54 | |
10 | Stephen Kelly | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 3 | 24 | 6.15 | |
16 | Steven Bradley | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 2 | 1 | 19 | 5.93 | |
33 | Tete Yengi | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 3 | 38 | 5.93 |
Celtic FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Joe Hart | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 22 | 100% | 0 | 1 | 34 | 7.11 | |
3 | Greg Taylor | Defender | 0 | 0 | 2 | 70 | 52 | 74.29% | 3 | 4 | 96 | 7.56 | |
49 | James Forrest | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.72 | |
24 | Tomoki Iwata | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 70 | 62 | 88.57% | 0 | 2 | 85 | 7.87 | |
20 | Cameron Carter-Vickers | Defender | 0 | 0 | 0 | 103 | 94 | 91.26% | 0 | 5 | 107 | 7.5 | |
38 | Daizen Maeda | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 27 | 22 | 81.48% | 4 | 0 | 46 | 7.1 | |
5 | Liam Scales | Defender | 1 | 1 | 0 | 96 | 85 | 88.54% | 0 | 8 | 110 | 7.85 | |
8 | Kyogo Furuhashi | Forward | 4 | 3 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 16 | 6.43 | |
10 | Nicolas Kuhn | Cánh phải | 3 | 1 | 3 | 31 | 23 | 74.19% | 4 | 2 | 58 | 8.07 | |
41 | Reo Hatate | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 2 | 1 | 52 | 45 | 86.54% | 4 | 0 | 70 | 6.99 | |
9 | Adam Idah | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 9 | 6.87 | |
33 | Matthew ORiley | Midfielder | 4 | 1 | 3 | 51 | 39 | 76.47% | 10 | 1 | 77 | 8.55 | |
2 | Alistair Johnston | Defender | 0 | 0 | 0 | 61 | 46 | 75.41% | 3 | 5 | 73 | 6.96 | |
28 | Paulo Bernardo | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 24 | 7.65 | |
13 | Hyun-jun Yang | Forward | 0 | 0 | 1 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.28 | |
48 | Daniel Kelly | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 2 | 0 | 14 | 5.87 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ