

0.98
0.84
1.00
0.80
1.07
10.00
26.00
1.03
0.81
0.99
0.83
Diễn biến chính


Kiến tạo: James Mcconnell


Kiến tạo: Gabriel Davi Gomes Sara
Kiến tạo: Conor Bradley


Ra sân: Ibrahima Konate

Ra sân: Curtis Jones

Ra sân: Joseph Gomez


Ra sân: Onel Hernandez

Ra sân: Ashley Barnes

Ra sân: Grant Hanley
Kiến tạo: Dominik Szoboszlai

Ra sân: Darwin Gabriel Nunez Ribeiro


Ra sân: James Mcconnell


Ra sân: Sam McCallum

Ra sân: Christian Fassnacht
Kiến tạo: Conor Bradley

Bàn thắng
Phạt đền
ꦚ
Hỏng phạt đền
💝
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𒆙
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Liverpool
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Virgil van Dijk | Trung vệ | 3 | 1 | 1 | 46 | 45 | 97.83% | 0 | 1 | 49 | 7.37 | |
26 | Andrew Robertson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 30 | 28 | 93.33% | 4 | 0 | 38 | 6.59 | |
1 | Alisson Becker | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 24 | 6.05 | |
17 | Curtis Jones | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 0 | 43 | 7.7 | |
2 | Joseph Gomez | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 47 | 44 | 93.62% | 1 | 0 | 51 | 6.48 | |
20 | Diogo Jota | Cánh trái | 7 | 2 | 1 | 41 | 34 | 82.93% | 3 | 3 | 59 | 8.29 | |
66 | Trent Arnold | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 2 | 35 | 30 | 85.71% | 3 | 0 | 44 | 6.94 | |
5 | Ibrahima Konate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 78 | 68 | 87.18% | 0 | 4 | 81 | 6.58 | |
8 | Dominik Szoboszlai | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 4 | 31 | 25 | 80.65% | 4 | 0 | 41 | 7.36 | |
18 | Cody Gakpo | Cánh trái | 4 | 0 | 3 | 24 | 22 | 91.67% | 14 | 0 | 52 | 6.69 | |
7 | Luis Fernando Diaz Marulanda | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 22 | 6.61 | |
38 | Ryan Jiro Gravenberch | Tiền vệ trụ | 4 | 3 | 2 | 42 | 36 | 85.71% | 2 | 1 | 62 | 8.28 | |
9 | Darwin Gabriel Nunez Ribeiro | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 19 | 7.9 | |
84 | Conor Bradley | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 82 | 75 | 91.46% | 6 | 1 | 112 | 7.87 | |
78 | Jarell Quansah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 100 | 96 | 96% | 0 | 0 | 111 | 6.8 | |
53 | James Mcconnell | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 81 | 72 | 88.89% | 1 | 1 | 87 | 7.21 |
Norwich City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ashley Barnes | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 21 | 6.16 | |
23 | Kenny Mclean | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 1 | 0 | 45 | 5.82 | |
5 | Grant Hanley | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 1 | 16 | 6.69 | |
25 | Onel Hernandez | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 27 | 6.36 | |
12 | George Long | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 22 | 62.86% | 0 | 1 | 41 | 6.08 | |
6 | Ben Gibson | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 3 | 40 | 6.71 | |
3 | Jack Stacey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 2 | 1 | 39 | 5.46 | |
16 | Christian Fassnacht | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 21 | 5.79 | |
30 | Dimitris Giannoulis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.89 | |
19 | Jacob Lungi Sorensen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 21 | 6.59 | |
17 | Gabriel Davi Gomes Sara | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 28 | 23 | 82.14% | 2 | 1 | 39 | 6.45 | |
11 | Adam Idah | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 13 | 6.19 | |
7 | Borja Sainz Eguskiza | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 17 | 7.06 | |
15 | Sam McCallum | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 20 | 12 | 60% | 1 | 1 | 56 | 6.65 | |
26 | Marcelino Nunez | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 0 | 47 | 5.99 | |
8 | Liam Gibbs | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 1 | 3 | 5.99 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ