Vòng 18
03:00 ngày 31/12/2022
Liverpool
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Leicester City
Địa điểm: Anfield
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃

Diễn biến chính

Liverpool Liverpool
Phút
Leicester City Leicester City
4'
match goal 0 - 1 Kiernan Dewsbury-Hall
Kiến tạo: Patson Daka
15'
match change Jamie Vardy
Ra sân: Patson Daka
Wout Faes(OW) 1 - 1 match phan luoi
38'
Wout Faes(OW) 2 - 1 match phan luoi
45'
59'
match change Youri Tielemans
Ra sân: Wilfred Onyinye Ndidi
Naby Deco Keita
Ra sân: Alex Oxlade-Chamberlain
match change
62'
Konstantinos Tsimikas
Ra sân: Andrew Robertson
match change
62'
67'
match yellow.png  B🌊oubakary Soumare
71'
match change Kelechi Iheanacho
Ra sân: Ayoze Perez
Joseph Gomez
Ra sân: Trent Arnold
match change
86'
Stefan Bajcetic
Ra sân: Harvey Elliott
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền ꦦ 🙈 match phan luoi  ꦆ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 💃 Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Liverpool Liverpool
Leicester City Leicester City
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
15
 
Sút ra ngoài
 
5
18
 
Sút Phạt
 
10
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
575
 
Số đường chuyền
 
431
84%
 
Chuyền chính xác
 
78%
8
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
5
16
 
Đánh đầu
 
12
7
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
14
6
 
Đánh chặn
 
6
19
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
14
8
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
138
 
Pha tấn công
 
73
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Konstantinos Tsimikas
8
Naby Deco Keita
2
Joseph Gomez
43
Stefan Bajcetic
5
Ibrahima Konate
28
Fabio Carvalho
13
Adrian San Miguel del Castillo
50
Ben Doak
42
Bobby Clark
Liverpool Liverpool 4-3-3
4-2-3-1 Leicester City Leicester City
1
Becker
26
Robertso...
4
Dijk
32
Matip
66
Arnold
6
Nascimen...
14
Henderso...
19
Elliott
15
Oxlade-C...
27
Ribeiro
11
Ghaly
1
Ward
27
Castagne
18
Amartey
3
Faes
33
Thomas
25
Ndidi
42
Soumare
17
Perez
22
Dewsbury...
7
Barnes
20
Daka

Substitutes

8
Youri Tielemans
14
Kelechi Iheanacho
9
Jamie Vardy
23
Jannik Vestergaard
31
Daniel Iversen
24
Nampalys Mendy
4
Caglar Soyuncu
34
Lewis Brunt
11
Marc Albrighton
Đội hình dự bị
Liverpool Liverpool
Konstantinos Tsimikas 21
Naby Deco Keita 8
Joseph Gomez 2
Stefan Bajcetic 43
Ibrahima Konate 5
Fabio Carvalho 28
Adrian San Miguel del Castillo 13
Ben Doak 50
Bobby Clark 42
Liverpool Leicester City
8 Youri Tielemans
14 Kelechi Iheanacho
9 Jamie Vardy
23 Jannik Vestergaard
31 Daniel Iversen
24 Nampalys Mendy
4 Caglar Soyuncu
34 Lewis Brunt
11 Marc Albrighton

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 2.67
4.67 Phạt góc 3.33
2.67 Thẻ vàng 0.67
3.67 Sút trúng cầu môn 2
62.67% Kiểm soát bóng 45.33%
14 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.1
1 Bàn thua 2.2
6.3 Phạt góc 3.2
2 Thẻ vàng 1.5
6.1 Sút trúng cầu môn 3
60.8% Kiểm soát bóng 44.9%
11.3 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Liverpool (40trận)
Chủ Khách
ܫ  Leicester City (💝30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
1
4
6
HT-H/FT-T
4
2
0
3
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
3
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
1
0
3
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
1
5
4
0
HT-B/FT-B
0
9
4
0