

1.05
0.81
0.84
0.96
1.43
4.60
5.40
0.99
0.81
0.87
0.93
Diễn biến chính





Kiến tạo: Douglas Luiz Soares de Paulo



Ra sân: Lucas Digne

Ra sân: Leon Bailey

Ra sân: Curtis Jones


Ra sân: Alexandre Moreno Lopera

Ra sân: Luis Fernando Diaz Marulanda

Ra sân: Andrew Robertson

Ra sân: Jordan Henderson



Ra sân: Fabio Henrique Tavares,Fabinho


Ra sân: Douglas Luiz Soares de Paulo

Ra sân: Ollie Watkins


Kiến tạo: Mohamed Salah Ghaly

Bàn thắng
Phạt đền
𝓀
Hỏng phạt đền
𝓰
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💟
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Liverpool
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | James Milner | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 3 | 0 | 25 | 6.5 | |
14 | Jordan Henderson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 4 | 0 | 39 | 5.99 | |
9 | Roberto Firmino Barbosa de Oliveira | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.86 | |
4 | Virgil van Dijk | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 87 | 82 | 94.25% | 0 | 6 | 98 | 7.1 | |
11 | Mohamed Salah Ghaly | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 28 | 20 | 71.43% | 5 | 0 | 53 | 6.89 | |
3 | Fabio Henrique Tavares,Fabinho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 0 | 58 | 6.36 | |
26 | Andrew Robertson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 47 | 39 | 82.98% | 6 | 1 | 63 | 6.22 | |
1 | Alisson Becker | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 27 | 6.52 | |
17 | Curtis Jones | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 0 | 45 | 6.63 | |
20 | Diogo Jota | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 18 | 6.06 | |
21 | Konstantinos Tsimikas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 6 | 0 | 27 | 6.51 | |
66 | Trent Arnold | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 63 | 45 | 71.43% | 10 | 1 | 93 | 6.74 | |
5 | Ibrahima Konate | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 53 | 46 | 86.79% | 1 | 1 | 66 | 6.24 | |
18 | Cody Gakpo | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 25 | 21 | 84% | 3 | 1 | 52 | 7.07 | |
23 | Luis Fernando Diaz Marulanda | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 1 | 43 | 6.33 | |
19 | Harvey Elliott | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 15 | 6.44 |
Aston Villa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Ashley Young | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0% | 2 | 1 | 20 | 6.38 | |
1 | Damian Martinez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 47 | 21 | 44.68% | 0 | 1 | 64 | 7.3 | |
27 | Lucas Digne | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 1 | 37 | 6.77 | |
7 | John McGinn | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 37 | 7.03 | |
5 | Tyrone Mings | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 42 | 7.35 | |
15 | Alexandre Moreno Lopera | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.25 | |
32 | Leander Dendoncker | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 8 | 6.17 | |
11 | Ollie Watkins | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 19 | 6.46 | |
10 | Emiliano Buendia Stati | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 2 | 22 | 6.26 | |
31 | Leon Bailey | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 2 | 0 | 15 | 6.36 | |
4 | Ezri Konsa Ngoyo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 37 | 6.53 | |
2 | Matthew Cash | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 0 | 0 | 43 | 6.82 | |
44 | Boubacar Kamara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 42 | 7.09 | |
6 | Douglas Luiz Soares de Paulo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 42 | 33 | 78.57% | 4 | 1 | 58 | 8.16 | |
22 | Jhon Durán | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.85 | |
41 | Jacob Ramsey | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 36 | 7.59 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ