Vòng 11
20:00 ngày 19/11/2023
Liverpool URU 1
Đã kết thúc 2 - 3 Xem Live (1 - 0)
Racing Club Montevideo
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.90
+0.75
0.80
O 2.5
0.78
U 2.5
0.82
1
1.70
X
3.41
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
0.83
+0.25
0.82
O 1
0.74
U 1
0.86

Diễn biến chính

Liverpool URU Liverpool URU
Phút
Racing Club Montevideo Racing Club Montevideo
28'
match yellow.png ಌ Gonzalo Barreto 
 🔥 Juan Manuel Izquierdo Viana match yellow.png
30'
ﷺ 🎉 Mateo Antoni  match yellow.png
32'
33'
match yellow.png  Jonatha﷽n Matia♔s Urretaviscaya da Luz, Ur 
37'
match yellow.png  ༒ Emiliano Mendez 🙈
40'
match yellow.png ♏ ಞ Hugo Magallanes
Gonzalo Napoli 1 - 0 match goal
41'
43'
match yellow.png 🦄  Lui✤s Mejia
48'
match yellow.png Aꦐgustin Pereira 
Luciano Rodriguez 2 - 0 match goal
63'
77'
match phan luoi 2 - 1 Mateo Antoni(OW)
81'
match goal 2 - 2 Veron T.
𓆏 Juan Manuel Izquierdo Viana match yellow.pngmatch red
85'
90'
match goal 2 - 3 Juan Rivero

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 𒐪   Hỏng phạt đền 🔴 match phan luoi  💟 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người 💦  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Liverpool URU Liverpool URU
Racing Club Montevideo Racing Club Montevideo
7
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
6
1
 
Thẻ đỏ
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
3
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
0
 
Cứu thua
 
2
153
 
Pha tấn công
 
88
91
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 4.67
59% Kiểm soát bóng 45.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.2
0.9 Bàn thua 0.7
4.4 Phạt góc 2
1.9 Thẻ vàng 1.6
2.7 Sút trúng cầu môn 3.5
55.7% Kiểm soát bóng 43.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 Liverpool URU (5t🌞rận)
Chủ Khách
Racing C෴l𒊎ub Montevideo (8trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1