

0.98
0.84
0.92
0.88
4.60
3.80
1.70
0.75
1.09
0.36
2.00
Diễn biến chính






Ra sân: Paulius Golubickas

Ra sân: Artemijus Tutyskinas



Kiến tạo: Dennis Man

Ra sân: Valentin Mihaila

Ra sân: Razvan Marin
Ra sân: Pijus Sirvys


Ra sân: Armandas Kucys

Ra sân: Modestas Vorobjovas


Ra sân: Dennis Man


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
♚
ꦉ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
♏ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lithuania
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Giedrius Matulevicius | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.01 | |
14 | Vykintas Slivka | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 50 | 28 | 56% | 0 | 1 | 64 | 6.23 | |
6 | Modestas Vorobjovas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 37 | 28 | 75.68% | 0 | 0 | 40 | 5.94 | |
10 | Fedor Cernych | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6 | |
12 | Edvinas Gertmonas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 0 | 37 | 6.48 | |
4 | Edvinas Girdvainis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 44 | 77.19% | 0 | 3 | 68 | 6.62 | |
13 | Justas Lasickas | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 28 | 20 | 71.43% | 2 | 2 | 58 | 7.32 | |
22 | Paulius Golubickas | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 20 | 6.08 | |
20 | Titas Milasius | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 15 | 5.96 | |
9 | Gytis Paulauskas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.97 | |
17 | Pijus Sirvys | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 2 | 54 | 6.36 | |
23 | Artur Dolznikov | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 17 | 6.02 | |
3 | Artemijus Tutyskinas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 0 | 42 | 6.16 | |
11 | Armandas Kucys | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 2 | 38 | 7.36 | |
15 | Gvidas Gineitis | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 3 | 1 | 45 | 5.87 | |
2 | Rokas Lekiatas | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 3 | 56 | 6.37 |
Romania
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Nicolae Stanciu | Tiền vệ công | 2 | 0 | 3 | 29 | 21 | 72.41% | 5 | 0 | 50 | 6.97 | |
1 | Florin Nita | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 16 | 44.44% | 0 | 0 | 41 | 6.16 | |
18 | Razvan Marin | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 2 | 2 | 46 | 7.01 | |
14 | Ianis Hagi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
17 | Florinel Coman | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 12 | 6.08 | |
23 | Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 48 | 34 | 70.83% | 1 | 1 | 79 | 6.56 | |
20 | Dennis Man | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 24 | 22 | 91.67% | 4 | 2 | 43 | 7.18 | |
21 | Darius Dumitru Olaru | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.2 | |
15 | Andrei Burca | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 45 | 35 | 77.78% | 0 | 3 | 50 | 6.06 | |
6 | Marius Marin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 37 | 27 | 72.97% | 0 | 2 | 54 | 7.32 | |
13 | Valentin Mihaila | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 1 | 34 | 6.64 | |
19 | Denis Dragus | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 3 | 49 | 7.73 | |
2 | Andrei Ratiu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 0 | 50 | 6.05 | |
3 | Radu Dragusin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 26 | 61.9% | 0 | 3 | 51 | 6.56 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ