Vòng Group
22:00 ngày 12/09/2023
Lithuania U21
Đã kết thúc 2 - 3 Xem Live (0 - 1)
Wales U21
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.86
-0.5
0.84
O 2.5
0.73
U 2.5
0.87
1
3.40
X
3.50
2
1.84
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
0.95
O 1
0.70
U 1
0.90

Diễn biến chính

Lithuania U21 Lithuania U21
Phút
Wales U21 Wales U21
24'
match yellow.png Owen Beck
34'
match goal 0 - 1 Luke Harris
Kiến tạo: Patrick Jones
46'
match goal 0 - 2 Fin Stevens
Kiến tạo: Rubin Colwill
61'
match yellow.png Joe Low
🐎 🍰 Deividas Dovydaitis  match yellow.png
64'
 ⛦ Armandas K🃏ucys  match yellow.png
72'
72'
match yellow.png Ed Turns
81'
match yellow.png  ꦗ Fin Stevens ▨
83'
match goal 0 - 3 Joel Cotterill
Kiến tạo: Eli King
86'
match yellow.png   🎉 Luke Harris 🦩
Kristupas Kersys 1 - 3
Kiến tạo: Deividas Dovydaitis
match goal
90'
Faustas Steponavicius 2 - 3
Kiến tạo: Artemijus Tutyskinas
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 💛 Hỏng phạt đền  match phan luoi  Phản lưới nhà 𝔉 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người ♉  ꩵ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lithuania U21 Lithuania U21
Wales U21 Wales U21
4
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
5
9
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
4
16
 
Sút Phạt
 
14
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
9
 
Phạm lỗi
 
14
5
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
2
81
 
Pha tấn công
 
118
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 2.33
1.33 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 1.67
1.33 Sút trúng cầu môn 5
39.67% Kiểm soát bóng 34.33%
8.33 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.9
1.9 Bàn thua 1.5
2.7 Phạt góc 4.7
3.2 Thẻ vàng 2.2
2.1 Sút trúng cầu môn 3.8
39.6% Kiểm soát bóng 39.6%
9.5 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lithuania U21 (8trận) 🐠
Chủ Khách
Wales U21 (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
2
1
2
1