Vòng Group
19:00 ngày 19/09/2024
Lion City Sailors
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Zhejiang Greentown
Địa điểm: Clementi Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.92
-0.5
0.86
O 3
0.95
U 3
0.83
1
4.80
X
3.90
2
1.53
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
0.96
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Lion City Sailors Lion City Sailors
Phút
Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Hariss Harun 1 - 0 match goal
44'
♔ Hariss Harun match yellow.png
45'
66'
match yellow.png Cheng Jin
ꦛ Izwan Mahbud match yellow.png
71'
Maxime Lestienne 2 - 0
Kiến tạo: Bart Ramselaar
match goal
80'
83'
match yellow.png 🦹 Li Tixiang

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong penꦯ Hỏng phạt đền match phan luoi🦄 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change💮 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lion City Sailors Lion City Sailors
Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
16
10
 
Sút trúng cầu môn
 
3
1
 
Sút ra ngoài
 
13
16
 
Sút Phạt
 
16
28%
 
Kiểm soát bóng
 
72%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
206
 
Số đường chuyền
 
523
70%
 
Chuyền chính xác
 
86%
11
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
8
11
 
Rê bóng thành công
 
8
2
 
Đánh chặn
 
9
15
 
Ném biên
 
17
6
 
Thử thách
 
4
27
 
Long pass
 
42
85
 
Pha tấn công
 
129
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
91

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 0.67
7.33 Sút trúng cầu môn 3
51.67% Kiểm soát bóng 34.67%
2.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.9 Bàn thắng 1.8
0.8 Bàn thua 1.5
4.5 Phạt góc 5.9
1.5 Thẻ vàng 1.1
6.2 Sút trúng cầu môn 4.7
40.8% Kiểm soát bóng 50.1%
1.5 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

💜 Lion City Sailors (15trận)
Chủ Khách
ꦡ Zhejiang Greentown (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
0
1
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
3
0
1