

1.07
0.83
1.02
0.86
3.00
3.40
2.30
0.74
1.16
0.33
2.25
Diễn biến chính






Kiến tạo: Marco Asensio Willemsen
Ra sân: Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes

Ra sân: Hakon Arnar Haraldsson


Ra sân: Mohamed Bayo


Ra sân: Joao Neves

Ra sân: Marco Asensio Willemsen
Ra sân: Aissa Mandi


Ra sân: Bradley Barcola

Ra sân: Ousmane Dembele
Kiến tạo: Bafode Diakite


Ra sân: Achraf Hakimi

Ra sân: Tiago Santos Carvalho


Kiến tạo: Desire Doue

Bàn thắng
Phạt đền
ꦦ
Hỏng phạt đền
🧔
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🦹
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lille
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Remy Cabella | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.6 | |
21 | Benjamin Andre | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 41 | 31 | 75.61% | 0 | 0 | 53 | 6.7 | |
12 | Thomas Meunier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 2 | 0 | 21 | 6.5 | |
2 | Aissa Mandi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 35 | 97.22% | 0 | 0 | 37 | 6.4 | |
5 | Gabriel Gudmundsson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 1 | 1 | 47 | 6.2 | |
8 | Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 1 | 0 | 24 | 6.3 | |
23 | Edon Zhegrova | Cánh phải | 1 | 1 | 4 | 34 | 31 | 91.18% | 8 | 0 | 66 | 8.4 | |
27 | Mohamed Bayo | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 22 | 5.9 | |
9 | Jonathan Christian David | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 13 | 6.8 | |
18 | Bafode Diakite | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 53 | 50 | 94.34% | 0 | 1 | 64 | 6.8 | |
11 | Osame Sahraoui | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 0 | 34 | 6.7 | |
7 | Hakon Arnar Haraldsson | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 24 | 6.5 | |
30 | Lucas Chevalier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 27 | 6.9 | |
4 | Alexsandro Ribeiro | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 1 | 54 | 6.2 | |
22 | Tiago Santos Carvalho | Hậu vệ cánh phải | 3 | 2 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 2 | 0 | 43 | 6.5 | |
17 | Ngal Ayel Mukau | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 1 | 42 | 6.6 |
PSG
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Vitor Ferreira Pio | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 79 | 74 | 93.67% | 0 | 0 | 89 | 7.3 | |
5 | Marcos Aoas Correa,Marquinhos | Defender | 0 | 0 | 0 | 85 | 81 | 95.29% | 0 | 2 | 92 | 6.8 | |
11 | Marco Asensio Willemsen | Forward | 1 | 1 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 33 | 7.4 | |
1 | Gianluigi Donnarumma | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 30 | 75% | 0 | 0 | 48 | 6.9 | |
10 | Ousmane Dembele | Forward | 4 | 2 | 2 | 40 | 33 | 82.5% | 3 | 0 | 65 | 8.1 | |
8 | Fabian Ruiz Pena | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 20 | 6.8 | |
2 | Achraf Hakimi | Defender | 0 | 0 | 3 | 54 | 50 | 92.59% | 1 | 1 | 70 | 7.3 | |
23 | Randal Kolo Muani | Forward | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 2 | 11 | 7.3 | |
19 | Lee Kang In | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
51 | Willian Joel Pacho Tenorio | Defender | 0 | 0 | 0 | 79 | 72 | 91.14% | 0 | 1 | 89 | 6.7 | |
35 | Lucas Beraldo | Defender | 0 | 0 | 0 | 54 | 46 | 85.19% | 0 | 0 | 71 | 6.6 | |
29 | Bradley Barcola | Forward | 3 | 2 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 1 | 43 | 6.8 | |
33 | Warren Zaire-Emery | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 46 | 43 | 93.48% | 0 | 1 | 62 | 6.8 | |
14 | Desire Doue | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 0 | 13 | 7 | |
87 | Joao Neves | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 0 | 56 | 6.9 | |
24 | Senny Mayulu | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ