

0.81
1.09
0.91
0.83
2.05
3.50
3.50
1.23
0.71
0.96
0.92
Diễn biến chính



Kiến tạo: Jeremie Boga





Ra sân: Evann Guessand

Ra sân: Alexis Claude Maurice
Ra sân: Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes

Ra sân: Hakon Arnar Haraldsson

Kiến tạo: Edon Zhegrova


Ra sân: Jean-Clair Todibo

Ra sân: Jeremie Boga


Ra sân: Gaetan Laborde



Ra sân: Edon Zhegrova


Kiến tạo: Tom Louchet

Bàn thắng
Phạt đền
🎃
Hỏng phạt đền
𓆏
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
꧙
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lille
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vito Mannone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 25 | 69.44% | 0 | 0 | 42 | 5.5 | |
10 | Remy Cabella | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 1 | 14 | 6.3 | |
21 | Benjamin Andre | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 56 | 50 | 89.29% | 1 | 5 | 70 | 7.61 | |
17 | Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 2 | 0 | 7 | 6.06 | |
6 | Nabil Bentaleb | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 73 | 63 | 86.3% | 0 | 0 | 82 | 6.82 | |
5 | Gabriel Gudmundsson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 3 | 0 | 11 | 6.22 | |
8 | Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 45 | 42 | 93.33% | 4 | 0 | 57 | 6.61 | |
23 | Edon Zhegrova | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 26 | 22 | 84.62% | 7 | 0 | 46 | 6.47 | |
31 | Ismaily Goncalves dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 62 | 56 | 90.32% | 1 | 2 | 85 | 7.67 | |
9 | Jonathan Christian David | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 30 | 6.36 | |
18 | Bafode Diakite | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 48 | 47 | 97.92% | 0 | 1 | 58 | 6.17 | |
7 | Hakon Arnar Haraldsson | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 1 | 40 | 6.72 | |
4 | Alexsandro Ribeiro | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 71 | 61 | 85.92% | 2 | 4 | 88 | 6.51 | |
15 | Leny Yoro | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 60 | 57 | 95% | 0 | 2 | 69 | 6.19 |
Nice
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Gaetan Laborde | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 31 | 6.85 | |
7 | Jeremie Boga | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 1 | 38 | 7.29 | |
8 | Pablo Rosario | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 56 | 52 | 92.86% | 0 | 1 | 64 | 6.18 | |
23 | Jordan Lotomba | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 16 | 6.92 | |
18 | Alexis Claude Maurice | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 21 | 6.23 | |
1 | Marcin Bulka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 46 | 33 | 71.74% | 0 | 0 | 55 | 6.06 | |
6 | Jean-Clair Todibo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 1 | 46 | 6.44 | |
19 | Kephren Thuram-Ulien | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 0 | 57 | 6.71 | |
28 | Hichem Boudaoui | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 1 | 3 | 46 | 6.53 | |
29 | Evann Guessand | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 28 | 6.46 | |
27 | Aliou Balde | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 2 | 0 | 6 | 6.09 | |
9 | Teremas Moffi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6 | |
25 | Mohamed Ali-Cho | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.2 | |
33 | Antoine Mendy | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 67 | 60 | 89.55% | 0 | 1 | 81 | 6.69 | |
32 | Tom Louchet | 0 | 0 | 3 | 50 | 40 | 80% | 9 | 2 | 83 | 7.47 | ||
39 | Daouda Traore | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.09 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ